略 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 略 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

略 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 略 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 略 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 略 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 略 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (畧)
[lüè]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 11
Hán Việt: LƯỢC
1. sơ lược; đơn giản。簡單; 略微(跟"詳"相對)。
大略。
đại khái.
粗略。
sơ lược.
略圖。
lược đồ.
略讀。
đọc qua loa; đọc sơ qua.
略知一二。
biết qua một đôi điều.
略有所聞。
có nghe qua loa.
這個提綱寫得太略了。
đề cương này viết sơ xài quá.
2. bỏ bớt; lược bớt。簡單扼要的敘述。
史略。
sơ lược lịch sử.
事略。
sơ lược sự việc.
節略。
nói tóm tắt.
要略。
sơ lược những điểm chính.
中間的部分略去不說。
bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
3. kế sách; mưu lược。計劃;計謀。
方略。
phương lược.
策略。
sách lược
謀略。
mưu lược.
戰略。
chiến lược.
雄才大略。
tài lớn mưu cao.
4. xâm lược; chiếm (thường dùng đối với đất đai)。奪取(多指土地)。
侵略。
xâm lược.
攻城略地。
đánh thành chiếm đất.
Từ ghép:
略稱 ; 略略 ; 略識之無 ; 略圖 ; 略微 ; 略為 ; 略語

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 略 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (畧)[lüè]Bộ: 田 (由甲申甴) - ĐiềnSố nét: 11Hán Việt: LƯỢC1. sơ lược; đơn giản。簡單; 略微(跟"詳"相對)。大略。đại khái.粗略。sơ lược.略圖。lược đồ.略讀。đọc qua loa; đọc sơ qua.略知一二。biết qua một đôi điều.略有所聞。có nghe qua loa.這個提綱寫得太略了。đề cương này viết sơ xài quá.2. bỏ bớt; lược bớt。簡單扼要的敘述。史略。sơ lược lịch sử.事略。sơ lược sự việc.節略。nói tóm tắt.要略。sơ lược những điểm chính.中間的部分略去不說。bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.3. kế sách; mưu lược。計劃;計謀。方略。phương lược.策略。sách lược謀略。mưu lược.戰略。chiến lược.雄才大略。tài lớn mưu cao.4. xâm lược; chiếm (thường dùng đối với đất đai)。奪取(多指土地)。侵略。xâm lược.攻城略地。đánh thành chiếm đất.Từ ghép:略稱 ; 略略 ; 略識之無 ; 略圖 ; 略微 ; 略為 ; 略語

Đây là cách dùng 略 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 略 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (畧)[lüè]Bộ: 田 (由甲申甴) - ĐiềnSố nét: 11Hán Việt: LƯỢC1. sơ lược; đơn giản。簡單; 略微(跟"詳"相對)。大略。đại khái.粗略。sơ lược.略圖。lược đồ.略讀。đọc qua loa; đọc sơ qua.略知一二。biết qua một đôi điều.略有所聞。có nghe qua loa.這個提綱寫得太略了。đề cương này viết sơ xài quá.2. bỏ bớt; lược bớt。簡單扼要的敘述。史略。sơ lược lịch sử.事略。sơ lược sự việc.節略。nói tóm tắt.要略。sơ lược những điểm chính.中間的部分略去不說。bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.3. kế sách; mưu lược。計劃;計謀。方略。phương lược.策略。sách lược謀略。mưu lược.戰略。chiến lược.雄才大略。tài lớn mưu cao.4. xâm lược; chiếm (thường dùng đối với đất đai)。奪取(多指土地)。侵略。xâm lược.攻城略地。đánh thành chiếm đất.Từ ghép:略稱 ; 略略 ; 略識之無 ; 略圖 ; 略微 ; 略為 ; 略語