疙瘩 là gì tiếng Đài Loan?

疙瘩 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 疙瘩 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

疙瘩 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 疙瘩 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 疙瘩 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 疙瘩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 疙瘩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gē·da]
1. mụn; mụn cơm。皮膚上突起的或肌肉上結成的硬塊。
2. cục; nút; hạt; gút。小球形或塊狀的東西。
芥菜疙瘩
hạt cải
線結成疙瘩了。
chỉ bị thắt gút rồi.
3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解決的問題。
心上的疙瘩早去掉了
sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
解開他們兩人中間的疙瘩。
giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量詞。
一疙瘩石頭
một hòn đá
一疙瘩糕
một cái bánh
5. phiền phức; khó chịu。麻煩;彆扭。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 疙瘩 trong tiếng Đài Loan

[gē·da]1. mụn; mụn cơm。皮膚上突起的或肌肉上結成的硬塊。2. cục; nút; hạt; gút。小球形或塊狀的東西。芥菜疙瘩hạt cải線結成疙瘩了。chỉ bị thắt gút rồi.3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解決的問題。心上的疙瘩早去掉了sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.解開他們兩人中間的疙瘩。giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量詞。一疙瘩石頭một hòn đá一疙瘩糕một cái bánh5. phiền phức; khó chịu。麻煩;彆扭。

Đây là cách dùng 疙瘩 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 疙瘩 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gē·da]1. mụn; mụn cơm。皮膚上突起的或肌肉上結成的硬塊。2. cục; nút; hạt; gút。小球形或塊狀的東西。芥菜疙瘩hạt cải線結成疙瘩了。chỉ bị thắt gút rồi.3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解決的問題。心上的疙瘩早去掉了sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.解開他們兩人中間的疙瘩。giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量詞。一疙瘩石頭một hòn đá一疙瘩糕một cái bánh5. phiền phức; khó chịu。麻煩;彆扭。