白條 là gì tiếng Đài Loan?

白條 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 白條 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

白條 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 白條 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 白條 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 白條 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 白條 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[báitiáo]
1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ). (白條兒) 財務上指非正式單據。
打白條
viết hoá đơn tạm
白條不能作報銷憑證
hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột.) 商品上家禽、牲畜宰殺後煺毛或去頭、蹢、內髒的。
白條雞
gà làm sẵn; bọng gà
白條豬
lợn thịt sẵn

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 白條 trong tiếng Đài Loan

[báitiáo]1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ). (白條兒) 財務上指非正式單據。打白條viết hoá đơn tạm白條不能作報銷憑證hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột.) 商品上家禽、牲畜宰殺後煺毛或去頭、蹢、內髒的。白條雞gà làm sẵn; bọng gà白條豬lợn thịt sẵn

Đây là cách dùng 白條 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 白條 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [báitiáo]1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ). (白條兒) 財務上指非正式單據。打白條viết hoá đơn tạm白條不能作報銷憑證hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột.) 商品上家禽、牲畜宰殺後煺毛或去頭、蹢、內髒的。白條雞gà làm sẵn; bọng gà白條豬lợn thịt sẵn