知 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 知 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

知 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 知 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 知 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 知 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 知 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhī]
Bộ: 矢 - Thỉ
Số nét: 8
Hán Việt: TRI
1. biết。知道。
知無不言
đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó.
知其一不知其二。
chỉ biết một mà không biết hai.
這話不知是誰說的。
câu này không biết ai nói đây.
2. làm cho biết; cho biết。使知道。
通知
thông tri; thông báo cho biết
知會
báo cho biết
知單
giấy mời; giấy thông báo
3. tri thức; sự hiểu biết; kiến thức。知識。
求知
ham học hỏi tìm tòi tri thức
無知
vô tri; không có sự hiểu biết.
4. tri kỷ; tri âm; người tri kỷ。知己。
知友
người bạn tri kỷ
5. quản lý; trông coi quản lý。舊指主管。
知縣
tri huyện
知客
người tiếp khách; tri khách; lễ tân.
Từ ghép:
知賓 ; 知單 ; 知道 ; 知底 ; 知法犯法 ; 知府 ; 知根知底 ; 知會 ; 知己 ; 知己知彼 ; 知交 ; 知近 ; 知覺 ; 知客 ; 知了 ; 知名 ; 知名度 ; 知命 ; 知青 ; 知情 ; 知情達理 ; 知趣 ; 知人之明 ; 知識 ; 知識產業 ; 知識分子 ; 知識青年 ; 知事 ; 知書達理 ; 知疼著熱 ; 知悉 ; 知縣 ; 知曉 ; 知心 ; 知音 ; 知友 ; 知遇 ; 知照 ; 知州 ; 知足

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 知 trong tiếng Đài Loan

[zhī]Bộ: 矢 - ThỉSố nét: 8Hán Việt: TRI1. biết。知道。知無不言đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó.知其一不知其二。chỉ biết một mà không biết hai.這話不知是誰說的。câu này không biết ai nói đây.2. làm cho biết; cho biết。使知道。通知thông tri; thông báo cho biết知會báo cho biết知單giấy mời; giấy thông báo3. tri thức; sự hiểu biết; kiến thức。知識。求知ham học hỏi tìm tòi tri thức無知vô tri; không có sự hiểu biết.4. tri kỷ; tri âm; người tri kỷ。知己。知友người bạn tri kỷ5. quản lý; trông coi quản lý。舊指主管。知縣tri huyện知客người tiếp khách; tri khách; lễ tân.Từ ghép:知賓 ; 知單 ; 知道 ; 知底 ; 知法犯法 ; 知府 ; 知根知底 ; 知會 ; 知己 ; 知己知彼 ; 知交 ; 知近 ; 知覺 ; 知客 ; 知了 ; 知名 ; 知名度 ; 知命 ; 知青 ; 知情 ; 知情達理 ; 知趣 ; 知人之明 ; 知識 ; 知識產業 ; 知識分子 ; 知識青年 ; 知事 ; 知書達理 ; 知疼著熱 ; 知悉 ; 知縣 ; 知曉 ; 知心 ; 知音 ; 知友 ; 知遇 ; 知照 ; 知州 ; 知足

Đây là cách dùng 知 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 知 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhī]Bộ: 矢 - ThỉSố nét: 8Hán Việt: TRI1. biết。知道。知無不言đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó.知其一不知其二。chỉ biết một mà không biết hai.這話不知是誰說的。câu này không biết ai nói đây.2. làm cho biết; cho biết。使知道。通知thông tri; thông báo cho biết知會báo cho biết知單giấy mời; giấy thông báo3. tri thức; sự hiểu biết; kiến thức。知識。求知ham học hỏi tìm tòi tri thức無知vô tri; không có sự hiểu biết.4. tri kỷ; tri âm; người tri kỷ。知己。知友người bạn tri kỷ5. quản lý; trông coi quản lý。舊指主管。知縣tri huyện知客người tiếp khách; tri khách; lễ tân.Từ ghép:知賓 ; 知單 ; 知道 ; 知底 ; 知法犯法 ; 知府 ; 知根知底 ; 知會 ; 知己 ; 知己知彼 ; 知交 ; 知近 ; 知覺 ; 知客 ; 知了 ; 知名 ; 知名度 ; 知命 ; 知青 ; 知情 ; 知情達理 ; 知趣 ; 知人之明 ; 知識 ; 知識產業 ; 知識分子 ; 知識青年 ; 知事 ; 知書達理 ; 知疼著熱 ; 知悉 ; 知縣 ; 知曉 ; 知心 ; 知音 ; 知友 ; 知遇 ; 知照 ; 知州 ; 知足