科 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 科 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

科 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 科 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 科 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 科 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 科 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kē]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: KHOA
1. môn học; môn; khoa。學術或業務的類彆。
科目。
khoa mục.
文科
môn văn
理科
môn lý
2. lớp kịch; đào tạo chuyên nghiệp chính quy。科班 。
坐科
đang học kịch
出科
mãn khoá học kịch.
3. phòng; ban。行政機構按工作性質分設的辦事部門。
科員。
phòng nhân viên.
財務科。
phòng tài vụ.
秘書科。
ban thư ký.
4. loài; lớp; dòng (Sinh)。 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群,叫 做科,如松柏目有松 科,杉科,柏科等,雞形目有雉科,松雞科 等。 科以下為屬。
5. khoa thi。科舉考試,也指科舉考試的科目。
科場。
trường thi.
登科。
đăng khoa.
開科取士。
thi lấy học vị.

6. kết án; xử; xét xử; xử tội。判定(刑罰)。
科罪。
định tội.
科以罰金。
xử phạt tiền.
作姦犯科。
xét xử can phạm.
7. điều luật。法律條文。
8. động tác (động tác biểu diễn trong Hí khúc)。古典戲曲劇本中,指示角色表演動作時的用語。
笑科。
động tác cười.
飲酒科。
động tác uống rượu.
Từ ghép:
科白 ; 科班 ; 科場 ; 科處 ; 科第 ; 科幻 ; 科技 ; 科甲 ; 科教 ; 科教片兒 ; 科教片 ; 科舉 ; 科倫坡 ; 科羅拉多 ; 科盲 ; 科摩羅 ; 科目 ; 科納克裡 ; 科普 ; 科室 ; 科威特 ; 科威特市 ; 科學 ; 科學共產主義 ; 科學家 ; 科學教育影片 ; 科學社會主義 ; 科學院 ; 科研

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 科 trong tiếng Đài Loan

[kē]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 9Hán Việt: KHOA1. môn học; môn; khoa。學術或業務的類彆。科目。khoa mục.文科môn văn理科môn lý2. lớp kịch; đào tạo chuyên nghiệp chính quy。科班 。坐科đang học kịch出科mãn khoá học kịch.3. phòng; ban。行政機構按工作性質分設的辦事部門。科員。phòng nhân viên.財務科。phòng tài vụ.秘書科。ban thư ký.4. loài; lớp; dòng (Sinh)。 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群,叫 做科,如松柏目有松 科,杉科,柏科等,雞形目有雉科,松雞科 等。 科以下為屬。5. khoa thi。科舉考試,也指科舉考試的科目。科場。trường thi.登科。đăng khoa.開科取士。thi lấy học vị.書6. kết án; xử; xét xử; xử tội。判定(刑罰)。科罪。định tội.科以罰金。xử phạt tiền.作姦犯科。xét xử can phạm.7. điều luật。法律條文。8. động tác (động tác biểu diễn trong Hí khúc)。古典戲曲劇本中,指示角色表演動作時的用語。笑科。động tác cười.飲酒科。động tác uống rượu.Từ ghép:科白 ; 科班 ; 科場 ; 科處 ; 科第 ; 科幻 ; 科技 ; 科甲 ; 科教 ; 科教片兒 ; 科教片 ; 科舉 ; 科倫坡 ; 科羅拉多 ; 科盲 ; 科摩羅 ; 科目 ; 科納克裡 ; 科普 ; 科室 ; 科威特 ; 科威特市 ; 科學 ; 科學共產主義 ; 科學家 ; 科學教育影片 ; 科學社會主義 ; 科學院 ; 科研

Đây là cách dùng 科 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 科 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kē]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 9Hán Việt: KHOA1. môn học; môn; khoa。學術或業務的類彆。科目。khoa mục.文科môn văn理科môn lý2. lớp kịch; đào tạo chuyên nghiệp chính quy。科班 。坐科đang học kịch出科mãn khoá học kịch.3. phòng; ban。行政機構按工作性質分設的辦事部門。科員。phòng nhân viên.財務科。phòng tài vụ.秘書科。ban thư ký.4. loài; lớp; dòng (Sinh)。 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群,叫 做科,如松柏目有松 科,杉科,柏科等,雞形目有雉科,松雞科 等。 科以下為屬。5. khoa thi。科舉考試,也指科舉考試的科目。科場。trường thi.登科。đăng khoa.開科取士。thi lấy học vị.書6. kết án; xử; xét xử; xử tội。判定(刑罰)。科罪。định tội.科以罰金。xử phạt tiền.作姦犯科。xét xử can phạm.7. điều luật。法律條文。8. động tác (động tác biểu diễn trong Hí khúc)。古典戲曲劇本中,指示角色表演動作時的用語。笑科。động tác cười.飲酒科。động tác uống rượu.Từ ghép:科白 ; 科班 ; 科場 ; 科處 ; 科第 ; 科幻 ; 科技 ; 科甲 ; 科教 ; 科教片兒 ; 科教片 ; 科舉 ; 科倫坡 ; 科羅拉多 ; 科盲 ; 科摩羅 ; 科目 ; 科納克裡 ; 科普 ; 科室 ; 科威特 ; 科威特市 ; 科學 ; 科學共產主義 ; 科學家 ; 科學教育影片 ; 科學社會主義 ; 科學院 ; 科研