第 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 第 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

第 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 第 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 第 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 第 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 第 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dì]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 11
Hán Việt: ĐỆ
1. đệ; thứ。用在整數的數詞的前邊,表示次序,如第一、第十。
2. khoa đệ。科第。
及第
thi đỗ; cập đệ
落第
thi trượt; thi rớt
3. phủ; dinh (nơi ở của quan lại thời xưa)。封建社會官僚的住宅。
府第
phủ đệ
宅第
dinh thự
門第
nhà; dòng dõi
進士第
dinh tiến sĩ; phủ tiến sĩ
4. nhưng; nhưng mà。但是。
5. chỉ。僅;只。
Từ ghép:
第比利斯 ; 第二把交椅 ; 第二把手 ; 第二產業 ; 第二次國內革命戰爭 ; 第二次世界大戰 ; 第二次鴉片戰爭 ; 第二國際 ; 第二課堂 ; 第二流 ; 第二審 ; 第二人稱 ; 第二世界 ; 第二手 ; 第二信號系統 ; 第二宇宙速度 ; 第二職業 ; 第三產業 ; 第三次國內革命戰爭 ; 第三國際 ; 第三紀 ; 第三人 ; 第三人稱 ; 第三世界 ; 第三宇宙速度 ; 第三者 ; 第四紀 ; 第五縱隊 ; 第一 ; 第一把手 ; 第一產業 ; 第一次國內革命戰爭 ; 第一次世界大戰 ; 第一次鴉片戰爭 ; 第一夫人 ; 第一國際 ; 第一流 ; 第一人稱 ; 第一審 ; 第一世界 ; 第一手 ; 第一手材料 ; 第一線 ; 第一信號系統 ; 第一宇宙速度 ; 第宅

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 第 trong tiếng Đài Loan

[dì]Bộ: 竹 - TrúcSố nét: 11Hán Việt: ĐỆ1. đệ; thứ。用在整數的數詞的前邊,表示次序,如第一、第十。2. khoa đệ。科第。及第thi đỗ; cập đệ落第thi trượt; thi rớt3. phủ; dinh (nơi ở của quan lại thời xưa)。封建社會官僚的住宅。府第phủ đệ宅第dinh thự門第nhà; dòng dõi進士第dinh tiến sĩ; phủ tiến sĩ4. nhưng; nhưng mà。但是。5. chỉ。僅;只。Từ ghép:第比利斯 ; 第二把交椅 ; 第二把手 ; 第二產業 ; 第二次國內革命戰爭 ; 第二次世界大戰 ; 第二次鴉片戰爭 ; 第二國際 ; 第二課堂 ; 第二流 ; 第二審 ; 第二人稱 ; 第二世界 ; 第二手 ; 第二信號系統 ; 第二宇宙速度 ; 第二職業 ; 第三產業 ; 第三次國內革命戰爭 ; 第三國際 ; 第三紀 ; 第三人 ; 第三人稱 ; 第三世界 ; 第三宇宙速度 ; 第三者 ; 第四紀 ; 第五縱隊 ; 第一 ; 第一把手 ; 第一產業 ; 第一次國內革命戰爭 ; 第一次世界大戰 ; 第一次鴉片戰爭 ; 第一夫人 ; 第一國際 ; 第一流 ; 第一人稱 ; 第一審 ; 第一世界 ; 第一手 ; 第一手材料 ; 第一線 ; 第一信號系統 ; 第一宇宙速度 ; 第宅

Đây là cách dùng 第 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 第 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dì]Bộ: 竹 - TrúcSố nét: 11Hán Việt: ĐỆ1. đệ; thứ。用在整數的數詞的前邊,表示次序,如第一、第十。2. khoa đệ。科第。及第thi đỗ; cập đệ落第thi trượt; thi rớt3. phủ; dinh (nơi ở của quan lại thời xưa)。封建社會官僚的住宅。府第phủ đệ宅第dinh thự門第nhà; dòng dõi進士第dinh tiến sĩ; phủ tiến sĩ4. nhưng; nhưng mà。但是。5. chỉ。僅;只。Từ ghép:第比利斯 ; 第二把交椅 ; 第二把手 ; 第二產業 ; 第二次國內革命戰爭 ; 第二次世界大戰 ; 第二次鴉片戰爭 ; 第二國際 ; 第二課堂 ; 第二流 ; 第二審 ; 第二人稱 ; 第二世界 ; 第二手 ; 第二信號系統 ; 第二宇宙速度 ; 第二職業 ; 第三產業 ; 第三次國內革命戰爭 ; 第三國際 ; 第三紀 ; 第三人 ; 第三人稱 ; 第三世界 ; 第三宇宙速度 ; 第三者 ; 第四紀 ; 第五縱隊 ; 第一 ; 第一把手 ; 第一產業 ; 第一次國內革命戰爭 ; 第一次世界大戰 ; 第一次鴉片戰爭 ; 第一夫人 ; 第一國際 ; 第一流 ; 第一人稱 ; 第一審 ; 第一世界 ; 第一手 ; 第一手材料 ; 第一線 ; 第一信號系統 ; 第一宇宙速度 ; 第宅