等級 là gì tiếng Đài Loan?

等級 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 等級 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

等級 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 等級 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 等級 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 等級 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 等級 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[děngjiì]
1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。
按商品等級規定價格。
theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
2. cấp。達到某種等級標準的;區分等級的。
等級廚師
cấp bậc đầu bếp
等級工資制
chế độ cấp bậc lương
3. đẳng cấp xã hội。奴隸佔有制度和封建制度下,在社會地位上和法律地位上不平等的社會集糰。等級成分是世代相傳的。例如封建時代的法國有三個等級:1) 僧侶,2) 貴族,3) 農民、商人和手工業者。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 等級 trong tiếng Đài Loan

[děngjiì]1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。按商品等級規定價格。theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.2. cấp。達到某種等級標準的;區分等級的。等級廚師cấp bậc đầu bếp等級工資制chế độ cấp bậc lương3. đẳng cấp xã hội。奴隸佔有制度和封建制度下,在社會地位上和法律地位上不平等的社會集糰。等級成分是世代相傳的。例如封建時代的法國有三個等級:1) 僧侶,2) 貴族,3) 農民、商人和手工業者。

Đây là cách dùng 等級 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 等級 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [děngjiì]1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按質量、程度、地位等的差異而作出的區彆。按商品等級規定價格。theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.2. cấp。達到某種等級標準的;區分等級的。等級廚師cấp bậc đầu bếp等級工資制chế độ cấp bậc lương3. đẳng cấp xã hội。奴隸佔有制度和封建制度下,在社會地位上和法律地位上不平等的社會集糰。等級成分是世代相傳的。例如封建時代的法國有三個等級:1) 僧侶,2) 貴族,3) 農民、商人和手工業者。