粉 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 粉 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

粉 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 粉 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 粉 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 粉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 粉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fěn]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 10
Hán Việt: PHẤN
1. bụi; bột; phấn。粉末。
面粉
bột mì
花粉
phấn hoa
藕粉
bột củ sen.
2. phấn (trang điểm)。特指化妝用的粉末。
香粉
phấn thơm
塗脂抹粉
đánh phấn tô son; tô son điểm phấn.
3. thức ăn làm bằng tinh bột。用淀粉制成的食品。
涼粉
bánh đậu
粉皮
bánh đậu xanh
4. miến; bún; bánh phở。特指粉條或粉絲。
米粉
bánh phở; bún
綠豆粉
bún đậu xanh; bún tàu.
5. mủn ra; nhũn ra; vỡ; nát; tan。變成粉末。
粉碎
vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát.
粉身碎骨
thịt nát xương tan
石灰放得太久,已經粉了。
vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
6. quét vôi。粉刷。
牆剛粉過。
tường mới quét vôi
7. màu trắng; trắng。帶著白粉的;白色的。
粉蝶
bướm trắng
粉連紙
giấy trắng
8. hồng nhạt; hồng phấn。粉紅。
粉色
màu hồng nhạt
粉牡丹
hoa mẫu đơn màu hồng
這塊綢子是粉的。
tấm lụa này màu hồng nhạt.
Từ ghép:
粉筆 ; 粉腸 ; 粉塵 ; 粉刺 ; 粉黛 ; 粉蝶 ; 粉坊 ; 粉紅 ; 粉劑 ; 粉連紙 ; 粉末 ; 粉墨登場 ; 粉牌 ; 粉皮 ; 粉撲兒 ; 粉芡 ; 粉牆 ; 粉沙 ; 粉身碎骨 ; 粉飾 ; 粉刷 ; 粉絲 ; 粉碎 ; 粉條 ; 粉線 ; 粉蒸肉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 粉 trong tiếng Đài Loan

[fěn]Bộ: 米 - MễSố nét: 10Hán Việt: PHẤN1. bụi; bột; phấn。粉末。面粉bột mì花粉phấn hoa藕粉bột củ sen.2. phấn (trang điểm)。特指化妝用的粉末。香粉phấn thơm塗脂抹粉đánh phấn tô son; tô son điểm phấn.3. thức ăn làm bằng tinh bột。用淀粉制成的食品。涼粉bánh đậu粉皮bánh đậu xanh4. miến; bún; bánh phở。特指粉條或粉絲。米粉bánh phở; bún綠豆粉bún đậu xanh; bún tàu.5. mủn ra; nhũn ra; vỡ; nát; tan。變成粉末。粉碎vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát.粉身碎骨thịt nát xương tan石灰放得太久,已經粉了。vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.6. quét vôi。粉刷。牆剛粉過。tường mới quét vôi7. màu trắng; trắng。帶著白粉的;白色的。粉蝶bướm trắng粉連紙giấy trắng8. hồng nhạt; hồng phấn。粉紅。粉色màu hồng nhạt粉牡丹hoa mẫu đơn màu hồng這塊綢子是粉的。tấm lụa này màu hồng nhạt.Từ ghép:粉筆 ; 粉腸 ; 粉塵 ; 粉刺 ; 粉黛 ; 粉蝶 ; 粉坊 ; 粉紅 ; 粉劑 ; 粉連紙 ; 粉末 ; 粉墨登場 ; 粉牌 ; 粉皮 ; 粉撲兒 ; 粉芡 ; 粉牆 ; 粉沙 ; 粉身碎骨 ; 粉飾 ; 粉刷 ; 粉絲 ; 粉碎 ; 粉條 ; 粉線 ; 粉蒸肉

Đây là cách dùng 粉 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 粉 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fěn]Bộ: 米 - MễSố nét: 10Hán Việt: PHẤN1. bụi; bột; phấn。粉末。面粉bột mì花粉phấn hoa藕粉bột củ sen.2. phấn (trang điểm)。特指化妝用的粉末。香粉phấn thơm塗脂抹粉đánh phấn tô son; tô son điểm phấn.3. thức ăn làm bằng tinh bột。用淀粉制成的食品。涼粉bánh đậu粉皮bánh đậu xanh4. miến; bún; bánh phở。特指粉條或粉絲。米粉bánh phở; bún綠豆粉bún đậu xanh; bún tàu.5. mủn ra; nhũn ra; vỡ; nát; tan。變成粉末。粉碎vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát.粉身碎骨thịt nát xương tan石灰放得太久,已經粉了。vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.6. quét vôi。粉刷。牆剛粉過。tường mới quét vôi7. màu trắng; trắng。帶著白粉的;白色的。粉蝶bướm trắng粉連紙giấy trắng8. hồng nhạt; hồng phấn。粉紅。粉色màu hồng nhạt粉牡丹hoa mẫu đơn màu hồng這塊綢子是粉的。tấm lụa này màu hồng nhạt.Từ ghép:粉筆 ; 粉腸 ; 粉塵 ; 粉刺 ; 粉黛 ; 粉蝶 ; 粉坊 ; 粉紅 ; 粉劑 ; 粉連紙 ; 粉末 ; 粉墨登場 ; 粉牌 ; 粉皮 ; 粉撲兒 ; 粉芡 ; 粉牆 ; 粉沙 ; 粉身碎骨 ; 粉飾 ; 粉刷 ; 粉絲 ; 粉碎 ; 粉條 ; 粉線 ; 粉蒸肉