納米比亞 là gì tiếng Đài Loan?

納米比亞 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 納米比亞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

納米比亞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 納米比亞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 納米比亞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 納米比亞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 納米比亞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[nàmǐbǐyà]
Na-mi-bi-a; Namibia (tên cũ là South-West Africa)。納米比亞,西南非洲西南部的一個國家,位於大西洋沿岸。1884年後屬於德國的保護國,1915年被南非佔領,從1920年到1946年受民族聯盟托管,但拒絕聯合國代替托管,經過多年混亂,納米比亞於1990年3月穫得完全獨立,溫得合克是其首都。人口1,927,447 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 納米比亞 trong tiếng Đài Loan

[nàmǐbǐyà]Na-mi-bi-a; Namibia (tên cũ là South-West Africa)。納米比亞,西南非洲西南部的一個國家,位於大西洋沿岸。1884年後屬於德國的保護國,1915年被南非佔領,從1920年到1946年受民族聯盟托管,但拒絕聯合國代替托管,經過多年混亂,納米比亞於1990年3月穫得完全獨立,溫得合克是其首都。人口1,927,447 (2003)。

Đây là cách dùng 納米比亞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 納米比亞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [nàmǐbǐyà]Na-mi-bi-a; Namibia (tên cũ là South-West Africa)。納米比亞,西南非洲西南部的一個國家,位於大西洋沿岸。1884年後屬於德國的保護國,1915年被南非佔領,從1920年到1946年受民族聯盟托管,但拒絕聯合國代替托管,經過多年混亂,納米比亞於1990年3月穫得完全獨立,溫得合克是其首都。人口1,927,447 (2003)。