縯 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 縯 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

縯 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 縯 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 縯 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 縯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 縯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: DIỄN

1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演變;演化。
演進
diễn giảng
2. phát huy; phát triển。髮揮。
演說
diễn thuyết
演繹
diễn dịch
3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(練習或計算)。
演算
tính theo công thức
演武
diễn võ
演兵場
bãi thao luyện quân ngũ
4. biểu diễn。噹眾表演技藝。
表演
biểu diễn
演奏
diễn tấu
她演過白毛女。
cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
Từ ghép:
演變 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演講 ; 演進 ; 演慶 ; 演示 ; 演說 ; 演算 ; 演武 ; 演習 ; 演戲 ; 演義 ; 演繹 ; 演員 ; 演州 ; 演奏

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 縯 trong tiếng Đài Loan

[yǎn]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 15Hán Việt: DIỄN動1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演變;演化。演進diễn giảng2. phát huy; phát triển。髮揮。演說diễn thuyết演繹diễn dịch3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(練習或計算)。演算tính theo công thức演武diễn võ演兵場bãi thao luyện quân ngũ4. biểu diễn。噹眾表演技藝。表演biểu diễn演奏diễn tấu她演過白毛女。cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao NữTừ ghép:演變 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演講 ; 演進 ; 演慶 ; 演示 ; 演說 ; 演算 ; 演武 ; 演習 ; 演戲 ; 演義 ; 演繹 ; 演員 ; 演州 ; 演奏

Đây là cách dùng 縯 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 縯 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yǎn]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 15Hán Việt: DIỄN動1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演變;演化。演進diễn giảng2. phát huy; phát triển。髮揮。演說diễn thuyết演繹diễn dịch3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(練習或計算)。演算tính theo công thức演武diễn võ演兵場bãi thao luyện quân ngũ4. biểu diễn。噹眾表演技藝。表演biểu diễn演奏diễn tấu她演過白毛女。cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao NữTừ ghép:演變 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演講 ; 演進 ; 演慶 ; 演示 ; 演說 ; 演算 ; 演武 ; 演習 ; 演戲 ; 演義 ; 演繹 ; 演員 ; 演州 ; 演奏