聞 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 聞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

聞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 聞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 聞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 聞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 聞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[wén]
Bộ: 門 (門) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: VĂN
1. nghe; nghe thấy。聽見。
耳聞不如目見。
tai nghe không bằng mắt thấy
2. tin (nghe được)。聽見的事情;消息。
新聞
tin tức
奇聞
tin lạ
3. có tiếng; nổi tiếng; có danh tiếng。有名望的。
聞人
người nổi tiếng
4. tiếng tăm; tai tiếng。名聲。
令聞
tiếng tốt
穢聞
tiếng xấu
5. ngửi。用鼻子嗅。
你聞 聞 這是什麼味兒?
anh ngửi xem mùi gì đây?
6. họ Văn。姓。
Từ ghép:
聞風而動 ; 聞風喪膽 ; 聞過則喜 ; 聞名 ; 聞人 ; 聞所未聞

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 聞 trong tiếng Đài Loan

[wén]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 14Hán Việt: VĂN1. nghe; nghe thấy。聽見。耳聞不如目見。tai nghe không bằng mắt thấy2. tin (nghe được)。聽見的事情;消息。新聞tin tức奇聞tin lạ3. có tiếng; nổi tiếng; có danh tiếng。有名望的。聞人người nổi tiếng4. tiếng tăm; tai tiếng。名聲。令聞tiếng tốt穢聞tiếng xấu5. ngửi。用鼻子嗅。你聞 聞 這是什麼味兒?anh ngửi xem mùi gì đây?6. họ Văn。姓。Từ ghép:聞風而動 ; 聞風喪膽 ; 聞過則喜 ; 聞名 ; 聞人 ; 聞所未聞

Đây là cách dùng 聞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 聞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [wén]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 14Hán Việt: VĂN1. nghe; nghe thấy。聽見。耳聞不如目見。tai nghe không bằng mắt thấy2. tin (nghe được)。聽見的事情;消息。新聞tin tức奇聞tin lạ3. có tiếng; nổi tiếng; có danh tiếng。有名望的。聞人người nổi tiếng4. tiếng tăm; tai tiếng。名聲。令聞tiếng tốt穢聞tiếng xấu5. ngửi。用鼻子嗅。你聞 聞 這是什麼味兒?anh ngửi xem mùi gì đây?6. họ Văn。姓。Từ ghép:聞風而動 ; 聞風喪膽 ; 聞過則喜 ; 聞名 ; 聞人 ; 聞所未聞