肯定 là gì tiếng Đài Loan?

肯定 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 肯定 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

肯定 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 肯定 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肯定 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 肯定 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 肯定 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kěndìng]
1. khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)。承認事物的存在或事物的真實性̣(跟"否定"相對)。
肯定成績。
khẳng định thành tích.
2. thừa nhận; chấp nhận; đúng; tán thành。表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。
肯定判斷。
phán đoán khẳng định.
我問他讚成不讚成, 他的回答是 肯定的。
tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.
3. nhất định; không nghi ngờ; chắc chắn。一定;無 疑問。
情況肯定是有利的。
tình hình nhất định là có lợi.
4. xác định; rõ ràng。確定; 明確。
他今天來不來還不能肯定。
hôm nay anh ấy đến hay không đến chưa biết chắc được.
請給一 個肯定的答复。
hãy cho một câu trả lời rõ ràng.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肯定 trong tiếng Đài Loan

[kěndìng]1. khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)。承認事物的存在或事物的真實性̣(跟"否定"相對)。肯定成績。khẳng định thành tích.2. thừa nhận; chấp nhận; đúng; tán thành。表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。肯定判斷。phán đoán khẳng định.我問他讚成不讚成, 他的回答是 肯定的。tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.3. nhất định; không nghi ngờ; chắc chắn。一定;無 疑問。情況肯定是有利的。tình hình nhất định là có lợi.4. xác định; rõ ràng。確定; 明確。他今天來不來還不能肯定。hôm nay anh ấy đến hay không đến chưa biết chắc được.請給一 個肯定的答复。hãy cho một câu trả lời rõ ràng.

Đây là cách dùng 肯定 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肯定 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kěndìng]1. khẳng định; quả quyết (thừa nhận sự tồn tại của sự vật hoặc tính chân thật của sự vật)。承認事物的存在或事物的真實性̣(跟"否定"相對)。肯定成績。khẳng định thành tích.2. thừa nhận; chấp nhận; đúng; tán thành。表示承認的; 正面的(跟"否定"相對)。肯定判斷。phán đoán khẳng định.我問他讚成不讚成, 他的回答是 肯定的。tôi hỏi anh ấy tán thành hay không tán thành, anh ấy trả lời tán thành.3. nhất định; không nghi ngờ; chắc chắn。一定;無 疑問。情況肯定是有利的。tình hình nhất định là có lợi.4. xác định; rõ ràng。確定; 明確。他今天來不來還不能肯定。hôm nay anh ấy đến hay không đến chưa biết chắc được.請給一 個肯定的答复。hãy cho một câu trả lời rõ ràng.