蓼藍 là gì tiếng Đài Loan?

蓼藍 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 蓼藍 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

蓼藍 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 蓼藍 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蓼藍 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 蓼藍 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 蓼藍 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[liǎolán]
cỏ lam。一年生草本植物, 莖紅紫色, 葉子長橢圓形, 榦時暗藍色, 花淡紅色,穗狀花序, 結瘦果,黑褐色。葉子含藍汁, 可以做藍色染料。 也叫藍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蓼藍 trong tiếng Đài Loan

[liǎolán]cỏ lam。一年生草本植物, 莖紅紫色, 葉子長橢圓形, 榦時暗藍色, 花淡紅色,穗狀花序, 結瘦果,黑褐色。葉子含藍汁, 可以做藍色染料。 也叫藍。

Đây là cách dùng 蓼藍 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蓼藍 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [liǎolán]cỏ lam。一年生草本植物, 莖紅紫色, 葉子長橢圓形, 榦時暗藍色, 花淡紅色,穗狀花序, 結瘦果,黑褐色。葉子含藍汁, 可以做藍色染料。 也叫藍。