表現 là gì tiếng Đài Loan?

表現 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表現 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

表現 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 表現 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表現 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 表現 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 表現 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[biǎoxiàn]

1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出來。
在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。
bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất
2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行為或作風中表示出來的。
他在工作中的表現很好。
biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt
表現手法。
cách thể hiện
政治是經濟的集中表現。
chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表現 trong tiếng Đài Loan

[biǎoxiàn]動1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出來。在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行為或作風中表示出來的。他在工作中的表現很好。biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt表現手法。cách thể hiện政治是經濟的集中表現。chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế

Đây là cách dùng 表現 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表現 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [biǎoxiàn]動1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出來。在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行為或作風中表示出來的。他在工作中的表現很好。biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt表現手法。cách thể hiện政治是經濟的集中表現。chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế