規定 là gì tiếng Đài Loan?

規定 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 規定 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

規定 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 規定 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 規定 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 規定 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 規定 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guīdìng]
1. quy định。對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。
規定產品的質量標準。
quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
不得超過規定的日期。
không thể quá thời hạn quy định
這樣規定下來,普通話的輪廓就非常清楚了。
quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng
2. quy định; nội dung đã định。所規定的內容。
關於職工退職、退休問題,中央已經有了規定。
về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 規定 trong tiếng Đài Loan

[guīdìng]1. quy định。對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。規定產品的質量標準。quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.不得超過規定的日期。không thể quá thời hạn quy định這樣規定下來,普通話的輪廓就非常清楚了。quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng2. quy định; nội dung đã định。所規定的內容。關於職工退職、退休問題,中央已經有了規定。về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi.

Đây là cách dùng 規定 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 規定 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guīdìng]1. quy định。對某一事物做出關於方式、方法或數量、質量的決定。規定產品的質量標準。quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.不得超過規定的日期。không thể quá thời hạn quy định這樣規定下來,普通話的輪廓就非常清楚了。quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng2. quy định; nội dung đã định。所規定的內容。關於職工退職、退休問題,中央已經有了規定。về vấn đề về hưu và nghỉ việc của công nhân, trung ương đã có quy định rồi.