誘導 là gì tiếng Đài Loan?

誘導 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 誘導 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

誘導 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 誘導 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 誘導 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 誘導 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 誘導 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yòudǎo]
1. hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ。勸誘教導;引導。
對學生要多用啟髮和誘導的方法。
đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
這些故事的結局很能誘導觀眾進行思索。
kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
2. cảm ứng (vật lý học)。物理學上指感應。
3. dẫn đến; tạo ra。大腦皮層中興奮過程引起抑制過程的加彊,或者抑制過程引起興奮過程的加彊。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 誘導 trong tiếng Đài Loan

[yòudǎo]1. hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ。勸誘教導;引導。對學生要多用啟髮和誘導的方法。đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.這些故事的結局很能誘導觀眾進行思索。kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.2. cảm ứng (vật lý học)。物理學上指感應。3. dẫn đến; tạo ra。大腦皮層中興奮過程引起抑制過程的加彊,或者抑制過程引起興奮過程的加彊。

Đây là cách dùng 誘導 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 誘導 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yòudǎo]1. hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ。勸誘教導;引導。對學生要多用啟髮和誘導的方法。đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.這些故事的結局很能誘導觀眾進行思索。kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.2. cảm ứng (vật lý học)。物理學上指感應。3. dẫn đến; tạo ra。大腦皮層中興奮過程引起抑制過程的加彊,或者抑制過程引起興奮過程的加彊。