說道 là gì tiếng Đài Loan?

說道 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 說道 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

說道 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 說道 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 說道 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 說道 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 說道 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shuōdào]
nói rằng; nói là。說(小說中多用來直接引進人物說的話,現在還有沿用的)。
李書記說道,"應該怎麼辦"!
bí thư Lí nói rằng "phải làm như vậy"!
[shuō·dao]

1. nói; nói ra。用話表達。
你把剛才講的在會上說說道道,讓大家討論討論。
anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.
2. thương lượng; bàn bạc。商量;談論。
我跟他說說道道再作決定。
tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 說道 trong tiếng Đài Loan

[shuōdào]nói rằng; nói là。說(小說中多用來直接引進人物說的話,現在還有沿用的)。李書記說道,"應該怎麼辦"!bí thư Lí nói rằng "phải làm như vậy"![shuō·dao]方1. nói; nói ra。用話表達。你把剛才講的在會上說說道道,讓大家討論討論。anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.2. thương lượng; bàn bạc。商量;談論。我跟他說說道道再作決定。tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

Đây là cách dùng 說道 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 說道 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shuōdào]nói rằng; nói là。說(小說中多用來直接引進人物說的話,現在還有沿用的)。李書記說道,"應該怎麼辦"!bí thư Lí nói rằng "phải làm như vậy"![shuō·dao]方1. nói; nói ra。用話表達。你把剛才講的在會上說說道道,讓大家討論討論。anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.2. thương lượng; bàn bạc。商量;談論。我跟他說說道道再作決定。tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.