諾福克 là gì tiếng Đài Loan?

諾福克 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 諾福克 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

諾福克 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 諾福克 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 諾福克 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 諾福克 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 諾福克 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[nuòfúkè]
1. Norfolk (một vùng ở nước Anh)。英國東部北海之濱的厤史地區,建於史前年代,為東安哥裡爾盎格魯-撒克遜王國的一部分。它名字意為"北部人",與索福克"南部人"相對。
2. Norfolk (thành phố đông bắc Nebraska, Mỹ)。美國內布拉斯加東北奧馬哈西北的城市,是農業區的加工和商業中心。
3. Norfolk (thành phố lớn nhất bang Virginia, Mỹ)。美國裡士滿東南漢普頓公路上弗吉尼亞州東南的獨立城市。建於1682年,現為弗吉尼亞最大的城市,自從美國革命之後成為主要的海軍基地。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 諾福克 trong tiếng Đài Loan

[nuòfúkè]1. Norfolk (một vùng ở nước Anh)。英國東部北海之濱的厤史地區,建於史前年代,為東安哥裡爾盎格魯-撒克遜王國的一部分。它名字意為"北部人",與索福克"南部人"相對。2. Norfolk (thành phố đông bắc Nebraska, Mỹ)。美國內布拉斯加東北奧馬哈西北的城市,是農業區的加工和商業中心。3. Norfolk (thành phố lớn nhất bang Virginia, Mỹ)。美國裡士滿東南漢普頓公路上弗吉尼亞州東南的獨立城市。建於1682年,現為弗吉尼亞最大的城市,自從美國革命之後成為主要的海軍基地。

Đây là cách dùng 諾福克 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 諾福克 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [nuòfúkè]1. Norfolk (một vùng ở nước Anh)。英國東部北海之濱的厤史地區,建於史前年代,為東安哥裡爾盎格魯-撒克遜王國的一部分。它名字意為"北部人",與索福克"南部人"相對。2. Norfolk (thành phố đông bắc Nebraska, Mỹ)。美國內布拉斯加東北奧馬哈西北的城市,是農業區的加工和商業中心。3. Norfolk (thành phố lớn nhất bang Virginia, Mỹ)。美國裡士滿東南漢普頓公路上弗吉尼亞州東南的獨立城市。建於1682年,現為弗吉尼亞最大的城市,自從美國革命之後成為主要的海軍基地。