講 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 講 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

講 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 講 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 講 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 講 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 講 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (講)
[jiǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: GIẢNG
1. nói; kể。說。
講故事。
kể chuyện.
他高興得話都講不出來了。
anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.
2. giải thích; thuyết minh。解釋;說明。
講書。
giảng dạy.
這個字有幾個講法。
chữ này có đến mấy cách giải thích.
這本書是講氣象的。
quyển sách này giải thích khí tượng.
3. thương lượng; bàn bạc; mặc cả。商量;商議。
講價兒。
mặc cả giá.
4. nói về; bàn về; luận về。就某方面說;論。
講技術他不如你,講榦勁兒他比你足。
nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
5. chú ý; coi trọng。講求。
講衛生。
chú ý vệ sinh.
講糰結。
coi trọng tình đoàn kết.
講速度。
chú ý tốc độ.
Từ ghép:
講法 ; 講稿 ; 講和 ; 講話 ; 講話 ; 講價 ; 講解 ; 講究 ; 講課 ; 講理 ; 講論 ; 講盤兒 ; 講評 ; 講情 ; 講求 ; 講師 ; 講史 ; 講授 ; 講述 ; 講台 ; 講罈 ; 講堂 ; 講習 ; 講學 ; 講演 ; 講義 ; 講座

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 講 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (講)[jiǎng]Bộ: 言 (讠,訁) - NgônSố nét: 11Hán Việt: GIẢNG1. nói; kể。說。講故事。kể chuyện.他高興得話都講不出來了。anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.2. giải thích; thuyết minh。解釋;說明。講書。giảng dạy.這個字有幾個講法。chữ này có đến mấy cách giải thích.這本書是講氣象的。quyển sách này giải thích khí tượng.3. thương lượng; bàn bạc; mặc cả。商量;商議。講價兒。mặc cả giá.4. nói về; bàn về; luận về。就某方面說;論。講技術他不如你,講榦勁兒他比你足。nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.5. chú ý; coi trọng。講求。講衛生。chú ý vệ sinh.講糰結。coi trọng tình đoàn kết.講速度。chú ý tốc độ.Từ ghép:講法 ; 講稿 ; 講和 ; 講話 ; 講話 ; 講價 ; 講解 ; 講究 ; 講課 ; 講理 ; 講論 ; 講盤兒 ; 講評 ; 講情 ; 講求 ; 講師 ; 講史 ; 講授 ; 講述 ; 講台 ; 講罈 ; 講堂 ; 講習 ; 講學 ; 講演 ; 講義 ; 講座

Đây là cách dùng 講 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 講 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (講)[jiǎng]Bộ: 言 (讠,訁) - NgônSố nét: 11Hán Việt: GIẢNG1. nói; kể。說。講故事。kể chuyện.他高興得話都講不出來了。anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.2. giải thích; thuyết minh。解釋;說明。講書。giảng dạy.這個字有幾個講法。chữ này có đến mấy cách giải thích.這本書是講氣象的。quyển sách này giải thích khí tượng.3. thương lượng; bàn bạc; mặc cả。商量;商議。講價兒。mặc cả giá.4. nói về; bàn về; luận về。就某方面說;論。講技術他不如你,講榦勁兒他比你足。nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.5. chú ý; coi trọng。講求。講衛生。chú ý vệ sinh.講糰結。coi trọng tình đoàn kết.講速度。chú ý tốc độ.Từ ghép:講法 ; 講稿 ; 講和 ; 講話 ; 講話 ; 講價 ; 講解 ; 講究 ; 講課 ; 講理 ; 講論 ; 講盤兒 ; 講評 ; 講情 ; 講求 ; 講師 ; 講史 ; 講授 ; 講述 ; 講台 ; 講罈 ; 講堂 ; 講習 ; 講學 ; 講演 ; 講義 ; 講座