讀書 là gì tiếng Đài Loan?

讀書 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 讀書 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

讀書 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 讀書 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 讀書 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 讀書 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 讀書 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dúshū]
1. đọc sách; học bài。看著書本,出聲地或不出聲地讀。
讀書聲
tiếng học bài
讀書筆記
bút kí đọc sách; đọc bài chép.
讀書得間(讀書時能髮現問題)。
đọc sách có thể phát hiện vấn đề
2. học; học bài。指學習功課。
他讀書很用功。
anh ấy học bài rất chăm chỉ.
3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上學;噹時。
我還在讀書
tôi vẫn còn đi học
他在那個中學讀過一年書。
anh ấy học một năm ở trường trung học đó.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 讀書 trong tiếng Đài Loan

[dúshū]1. đọc sách; học bài。看著書本,出聲地或不出聲地讀。讀書聲tiếng học bài讀書筆記bút kí đọc sách; đọc bài chép.讀書得間(讀書時能髮現問題)。đọc sách có thể phát hiện vấn đề2. học; học bài。指學習功課。他讀書很用功。anh ấy học bài rất chăm chỉ.3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上學;噹時。我還在讀書tôi vẫn còn đi học他在那個中學讀過一年書。anh ấy học một năm ở trường trung học đó.

Đây là cách dùng 讀書 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 讀書 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dúshū]1. đọc sách; học bài。看著書本,出聲地或不出聲地讀。讀書聲tiếng học bài讀書筆記bút kí đọc sách; đọc bài chép.讀書得間(讀書時能髮現問題)。đọc sách có thể phát hiện vấn đề2. học; học bài。指學習功課。他讀書很用功。anh ấy học bài rất chăm chỉ.3. đi học; đýőng thời; lúc đó。指上學;噹時。我還在讀書tôi vẫn còn đi học他在那個中學讀過一年書。anh ấy học một năm ở trường trung học đó.