變 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 變 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

變 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 變 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 變 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 變 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 變 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (變)
[biàn]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 8
Hán Việt: BIẾN

1. thay đổi; đổi khác; biến hoá; cải đổi。和原來不同;變化;改變。
情況變了。
tình hình đã thay đổi
變了樣兒。
đã biến dạng

2. trở thành; trở nên; biến thành; đổi thành。改變(性質、狀態);變成。
後進變先進。
chậm tiến biến thành tiên tiến

3. biến đổi; đổi; biến; làm thay đổi。使改變。
變農業國為工業國。
biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp

4. biến; có thể biến hoá; đã thay đổi。能變化的;已變化的。
變數。
biến số
變態。
biến thái

5. bán lấy tiền mặt。變賣。
變產。
bán hết sản nghiệp để lấy tiền mặt

6. biến cố; biến loạn; việc quan trọng xảy ra bất ngờ; biến đổi đột ngột gây ra ảnh hưởng lớn。有重大影響的突然變化。
事變。
sự biến; biến cố
變亂。
biến loạn
七七蘆溝橋事變。
biến cố Lư Câu Kiều

7. biến văn; văn học vừa nói vừa hát。指變文。
目連變。
biến văn Mục Liên
Từ ghép:
變把戲 ; 變本加厲 ; 變產 ; 變成 ; 變蛋 ; 變電站 ; 變調 ; 變動 ; 變法 ; 變法兒 ; 變革 ; 變更 ; 變工 ; 變故 ; 變卦 ; 變化 ; 變化多端 ; 變化莫測 ; 變化無常 ; 變壞 ; 變幻 ; 變幻莫測 ; 變換 ; 變價 ; 變節 ; 變局 ; 變臉 ; 變量 ; 變流器 ; 變亂 ; 變賣 ; 變賣典質 ; 變頻 ; 變遷 ; 變色 ; 變色龍 ; 變色眼鏡 ; 變數 ; 變速 ; 變速器 ; 變速運動 ; 變態 ; 變態反應 ; 變態心理 ; 變體 ; 變天 ; 變天帳 ; 變通 ; 變危為安 ; 變位 ;
變味,變味兒 ; 變溫層 ; 變溫動物 ; 變文 ; 變戲法 ; 變相 ; 變小 ; 變心 ; 變星 ; 變形 ; 變形蟲 ; 變形蟲痢疾 ; 變性 ; 變性酒精 ; 變壓 ; 變壓器 ; 變樣,變樣兒 ; 變異 ; 變易 ; 變音 ; 變元音 ; 變詐 ; 變徵 ; 變質 ; 變質岩 ; 變種 ; 變子 ; 變奏 ; 變阻器

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 變 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (變)[biàn]Bộ: 又 - HựuSố nét: 8Hán Việt: BIẾN動1. thay đổi; đổi khác; biến hoá; cải đổi。和原來不同;變化;改變。情況變了。tình hình đã thay đổi變了樣兒。đã biến dạng動2. trở thành; trở nên; biến thành; đổi thành。改變(性質、狀態);變成。後進變先進。chậm tiến biến thành tiên tiến動3. biến đổi; đổi; biến; làm thay đổi。使改變。變農業國為工業國。biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp動4. biến; có thể biến hoá; đã thay đổi。能變化的;已變化的。變數。biến số變態。biến thái動5. bán lấy tiền mặt。變賣。變產。bán hết sản nghiệp để lấy tiền mặt動6. biến cố; biến loạn; việc quan trọng xảy ra bất ngờ; biến đổi đột ngột gây ra ảnh hưởng lớn。有重大影響的突然變化。事變。sự biến; biến cố變亂。biến loạn七七蘆溝橋事變。biến cố Lư Câu Kiều名7. biến văn; văn học vừa nói vừa hát。指變文。目連變。biến văn Mục LiênTừ ghép:變把戲 ; 變本加厲 ; 變產 ; 變成 ; 變蛋 ; 變電站 ; 變調 ; 變動 ; 變法 ; 變法兒 ; 變革 ; 變更 ; 變工 ; 變故 ; 變卦 ; 變化 ; 變化多端 ; 變化莫測 ; 變化無常 ; 變壞 ; 變幻 ; 變幻莫測 ; 變換 ; 變價 ; 變節 ; 變局 ; 變臉 ; 變量 ; 變流器 ; 變亂 ; 變賣 ; 變賣典質 ; 變頻 ; 變遷 ; 變色 ; 變色龍 ; 變色眼鏡 ; 變數 ; 變速 ; 變速器 ; 變速運動 ; 變態 ; 變態反應 ; 變態心理 ; 變體 ; 變天 ; 變天帳 ; 變通 ; 變危為安 ; 變位 ; 變味,變味兒 ; 變溫層 ; 變溫動物 ; 變文 ; 變戲法 ; 變相 ; 變小 ; 變心 ; 變星 ; 變形 ; 變形蟲 ; 變形蟲痢疾 ; 變性 ; 變性酒精 ; 變壓 ; 變壓器 ; 變樣,變樣兒 ; 變異 ; 變易 ; 變音 ; 變元音 ; 變詐 ; 變徵 ; 變質 ; 變質岩 ; 變種 ; 變子 ; 變奏 ; 變阻器

Đây là cách dùng 變 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 變 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (變)[biàn]Bộ: 又 - HựuSố nét: 8Hán Việt: BIẾN動1. thay đổi; đổi khác; biến hoá; cải đổi。和原來不同;變化;改變。情況變了。tình hình đã thay đổi變了樣兒。đã biến dạng動2. trở thành; trở nên; biến thành; đổi thành。改變(性質、狀態);變成。後進變先進。chậm tiến biến thành tiên tiến動3. biến đổi; đổi; biến; làm thay đổi。使改變。變農業國為工業國。biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp動4. biến; có thể biến hoá; đã thay đổi。能變化的;已變化的。變數。biến số變態。biến thái動5. bán lấy tiền mặt。變賣。變產。bán hết sản nghiệp để lấy tiền mặt動6. biến cố; biến loạn; việc quan trọng xảy ra bất ngờ; biến đổi đột ngột gây ra ảnh hưởng lớn。有重大影響的突然變化。事變。sự biến; biến cố變亂。biến loạn七七蘆溝橋事變。biến cố Lư Câu Kiều名7. biến văn; văn học vừa nói vừa hát。指變文。目連變。biến văn Mục LiênTừ ghép:變把戲 ; 變本加厲 ; 變產 ; 變成 ; 變蛋 ; 變電站 ; 變調 ; 變動 ; 變法 ; 變法兒 ; 變革 ; 變更 ; 變工 ; 變故 ; 變卦 ; 變化 ; 變化多端 ; 變化莫測 ; 變化無常 ; 變壞 ; 變幻 ; 變幻莫測 ; 變換 ; 變價 ; 變節 ; 變局 ; 變臉 ; 變量 ; 變流器 ; 變亂 ; 變賣 ; 變賣典質 ; 變頻 ; 變遷 ; 變色 ; 變色龍 ; 變色眼鏡 ; 變數 ; 變速 ; 變速器 ; 變速運動 ; 變態 ; 變態反應 ; 變態心理 ; 變體 ; 變天 ; 變天帳 ; 變通 ; 變危為安 ; 變位 ; 變味,變味兒 ; 變溫層 ; 變溫動物 ; 變文 ; 變戲法 ; 變相 ; 變小 ; 變心 ; 變星 ; 變形 ; 變形蟲 ; 變形蟲痢疾 ; 變性 ; 變性酒精 ; 變壓 ; 變壓器 ; 變樣,變樣兒 ; 變異 ; 變易 ; 變音 ; 變元音 ; 變詐 ; 變徵 ; 變質 ; 變質岩 ; 變種 ; 變子 ; 變奏 ; 變阻器