退 là gì tiếng Đài Loan?

退 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 退 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

退 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 退 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 退 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 退 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 退 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tuì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: THOÁI, THỐI
1. thối; lui; lùi。向後移動(跟"進"相對)。
後退
lùi ra sau; lui bước
倒退
thụt lùi
進退兩難
tiến thoáí lưỡng nan
2. đẩy lùi。使向後移動。
退兵
rút quân
退敵
đẩy lùi giặc
把子彈退出來。
tháo đạn ra
3. rút khỏi; ra khỏi。退出。
退席
rút khỏi buổi tiệc; ra khỏi chỗ ngồi; ra về bỏ họp.
退職
từ chức; thôi việc
退伍
giải ngũ; ra khỏi quân đội
退夥
rút khỏi bang hội
引退
từ chức
4. giảm sút; giảm xuống。減退;下降。
退色
phai màu
退燒
giảm sốt; hết sốt
潮水已經退了。
triều đã rút rồi.
5. trả; trả lại。退還。
退錢
trả tiền
退貨
trả lại hàng
退票
trả lại vé
把這份禮退了。
trả lại món quà này; trả lại món lễ này.
6. huỷ bỏ; xoá; triệt tiêu。把已定的事撤銷。
退佃
lấy lại ruộng
退婚
huỷ hôn; từ hôn
Từ ghép:
退避 ; 退避三舍 ; 退兵 ; 退步 ; 退場 ; 退潮 ; 退出 ; 退磁 ; 退佃 ; 退化 ; 退還 ; 退換 ; 退回 ; 退婚 ; 退火 ; 退夥 ; 退路 ; 退賠 ; 退票 ; 退坡 ; 退親 ; 退郤 ; 退讓 ; 退色 ; 退燒 ; 退守 ; 退縮 ; 退庭 ; 退位 ; 退伍 ; 退席 ; 退行 ; 退休 ; 退學 ; 退押 ; 退役 ; 退隱 ; 退職 ; 退走

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 退 trong tiếng Đài Loan

[tuì]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 13Hán Việt: THOÁI, THỐI1. thối; lui; lùi。向後移動(跟"進"相對)。後退lùi ra sau; lui bước倒退thụt lùi進退兩難tiến thoáí lưỡng nan2. đẩy lùi。使向後移動。退兵rút quân退敵đẩy lùi giặc把子彈退出來。tháo đạn ra3. rút khỏi; ra khỏi。退出。退席rút khỏi buổi tiệc; ra khỏi chỗ ngồi; ra về bỏ họp.退職từ chức; thôi việc退伍giải ngũ; ra khỏi quân đội退夥rút khỏi bang hội引退từ chức4. giảm sút; giảm xuống。減退;下降。退色phai màu退燒giảm sốt; hết sốt潮水已經退了。triều đã rút rồi.5. trả; trả lại。退還。退錢trả tiền退貨trả lại hàng退票trả lại vé把這份禮退了。trả lại món quà này; trả lại món lễ này.6. huỷ bỏ; xoá; triệt tiêu。把已定的事撤銷。退佃lấy lại ruộng退婚huỷ hôn; từ hônTừ ghép:退避 ; 退避三舍 ; 退兵 ; 退步 ; 退場 ; 退潮 ; 退出 ; 退磁 ; 退佃 ; 退化 ; 退還 ; 退換 ; 退回 ; 退婚 ; 退火 ; 退夥 ; 退路 ; 退賠 ; 退票 ; 退坡 ; 退親 ; 退郤 ; 退讓 ; 退色 ; 退燒 ; 退守 ; 退縮 ; 退庭 ; 退位 ; 退伍 ; 退席 ; 退行 ; 退休 ; 退學 ; 退押 ; 退役 ; 退隱 ; 退職 ; 退走

Đây là cách dùng 退 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 退 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tuì]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 13Hán Việt: THOÁI, THỐI1. thối; lui; lùi。向後移動(跟"進"相對)。後退lùi ra sau; lui bước倒退thụt lùi進退兩難tiến thoáí lưỡng nan2. đẩy lùi。使向後移動。退兵rút quân退敵đẩy lùi giặc把子彈退出來。tháo đạn ra3. rút khỏi; ra khỏi。退出。退席rút khỏi buổi tiệc; ra khỏi chỗ ngồi; ra về bỏ họp.退職từ chức; thôi việc退伍giải ngũ; ra khỏi quân đội退夥rút khỏi bang hội引退từ chức4. giảm sút; giảm xuống。減退;下降。退色phai màu退燒giảm sốt; hết sốt潮水已經退了。triều đã rút rồi.5. trả; trả lại。退還。退錢trả tiền退貨trả lại hàng退票trả lại vé把這份禮退了。trả lại món quà này; trả lại món lễ này.6. huỷ bỏ; xoá; triệt tiêu。把已定的事撤銷。退佃lấy lại ruộng退婚huỷ hôn; từ hônTừ ghép:退避 ; 退避三舍 ; 退兵 ; 退步 ; 退場 ; 退潮 ; 退出 ; 退磁 ; 退佃 ; 退化 ; 退還 ; 退換 ; 退回 ; 退婚 ; 退火 ; 退夥 ; 退路 ; 退賠 ; 退票 ; 退坡 ; 退親 ; 退郤 ; 退讓 ; 退色 ; 退燒 ; 退守 ; 退縮 ; 退庭 ; 退位 ; 退伍 ; 退席 ; 退行 ; 退休 ; 退學 ; 退押 ; 退役 ; 退隱 ; 退職 ; 退走