遠 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 遠 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

遠 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 遠 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遠 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 遠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 遠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yuǎn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: VIỄN
1. xa; viễn。空間或時間的距離長(跟"近"相對)。
遠 處
nơi xa; chốn xa
路遠
đường xa
廣州離北京很遠 。
Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
遠 古
viễn cổ
遠 景
viễn cảnh
眼光要看得遠
cần phải nhìn xa
2. sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)。(血統關系)疏遠。
遠 親
bà con xa
遠 房
bà con xa; chi họ xa
3. xa; khác nhau xa。(差彆)程度大。
差得遠
khác nhau xa
遠 遠 超過
vượt xa hẳn.
4. không gần; không tiếp cận。不接近。
敬而遠 之。
kính nhi viễn chi (tôn trọng ngưỡng mộ, nhưng không thân mật.)
5. họ Viễn。姓。
Từ ghép:
遠程 ; 遠大 ; 遠道 ; 遠地點 ; 遠東 ; 遠方 ; 遠房 ; 遠古 ; 遠海 ; 遠航 ; 遠見 ; 遠交近攻 ; 遠郊 ; 遠近 ; 遠景 ; 遠客 ; 遠慮 ; 遠略 ; 遠門 ; 遠謀 ; 遠親 ; 遠日點 ; 遠視 ; 遠水解不了近渴 ; 遠水救不了近火 ; 遠颺 ; 遠洋 ; 遠因 ; 遠徵 ; 遠志 ; 遠走高飛 ; 遠足 ; 遠祖

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遠 trong tiếng Đài Loan

[yuǎn]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 11Hán Việt: VIỄN1. xa; viễn。空間或時間的距離長(跟"近"相對)。遠 處nơi xa; chốn xa路遠đường xa廣州離北京很遠 。Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.遠 古viễn cổ遠 景viễn cảnh眼光要看得遠cần phải nhìn xa2. sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)。(血統關系)疏遠。遠 親bà con xa遠 房bà con xa; chi họ xa3. xa; khác nhau xa。(差彆)程度大。差得遠khác nhau xa遠 遠 超過vượt xa hẳn.4. không gần; không tiếp cận。不接近。敬而遠 之。kính nhi viễn chi (tôn trọng ngưỡng mộ, nhưng không thân mật.)5. họ Viễn。姓。Từ ghép:遠程 ; 遠大 ; 遠道 ; 遠地點 ; 遠東 ; 遠方 ; 遠房 ; 遠古 ; 遠海 ; 遠航 ; 遠見 ; 遠交近攻 ; 遠郊 ; 遠近 ; 遠景 ; 遠客 ; 遠慮 ; 遠略 ; 遠門 ; 遠謀 ; 遠親 ; 遠日點 ; 遠視 ; 遠水解不了近渴 ; 遠水救不了近火 ; 遠颺 ; 遠洋 ; 遠因 ; 遠徵 ; 遠志 ; 遠走高飛 ; 遠足 ; 遠祖

Đây là cách dùng 遠 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遠 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yuǎn]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 11Hán Việt: VIỄN1. xa; viễn。空間或時間的距離長(跟"近"相對)。遠 處nơi xa; chốn xa路遠đường xa廣州離北京很遠 。Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.遠 古viễn cổ遠 景viễn cảnh眼光要看得遠cần phải nhìn xa2. sơ sơ; không thân; xa (quan hệ huyết thống)。(血統關系)疏遠。遠 親bà con xa遠 房bà con xa; chi họ xa3. xa; khác nhau xa。(差彆)程度大。差得遠khác nhau xa遠 遠 超過vượt xa hẳn.4. không gần; không tiếp cận。不接近。敬而遠 之。kính nhi viễn chi (tôn trọng ngưỡng mộ, nhưng không thân mật.)5. họ Viễn。姓。Từ ghép:遠程 ; 遠大 ; 遠道 ; 遠地點 ; 遠東 ; 遠方 ; 遠房 ; 遠古 ; 遠海 ; 遠航 ; 遠見 ; 遠交近攻 ; 遠郊 ; 遠近 ; 遠景 ; 遠客 ; 遠慮 ; 遠略 ; 遠門 ; 遠謀 ; 遠親 ; 遠日點 ; 遠視 ; 遠水解不了近渴 ; 遠水救不了近火 ; 遠颺 ; 遠洋 ; 遠因 ; 遠徵 ; 遠志 ; 遠走高飛 ; 遠足 ; 遠祖