鐵 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鐵 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

鐵 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 鐵 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鐵 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 鐵 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 鐵 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (鐵、銕)
[tiě]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: THIẾT
1. sắt (ký hiệu Fe.)。金屬元素,符號Fe (ferrum)。銀白色,質硬,延展性彊,純鐵磁化和去磁都很快,含雜質的鐵在濕空氣中容易生鏽,是煉鋼的主要原料,用途很廣。
2. đao thương; khí giới; vũ khí。指刀鎗等。
手無寸鐵。
trong tay không vũ khí.
3. kiên cường; cứng như thép。形容堅硬;堅彊;牢靠。
鐵拳
quả đấm thép
鐵漢子
con người thép
鐵飯碗
bát cơm thép; công ăn việc làm ổn định.
銅牆鐵壁
tường đồng vách sắt
4. sắt (sự bạo tàn hoặc tinh nhuệ)。形容彊暴或精銳。
鐵蹄
gót sắt
鐵騎
kị binh tinh nhuệ
5. vững chắc; đanh thép; sắt đá。形容確定不移。
鐵定
xác định vững chắc
鐵的事實
sự thật rõ ràng.
鐵案如山
vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ không thể đảo ngược
6. nghiêm túc。形容表情嚴肅。
他鐵著個臉,沒有一絲笑容。
nét mặt anh ấy rất nghiêm túc, không có lấy một nụ cười.
7. họ Thiết。姓。
Từ ghép:
鐵案如山 ; 鐵板釘釘 ; 鐵板一塊 ; 鐵筆 ; 鐵壁銅牆 ; 鐵餅 ; 鐵蠶豆 ; 鐵杵磨成針 ; 鐵窗 ; 鐵搭 ; 鐵打 ; 鐵道 ; 鐵定 ; 鐵飯碗 ; 鐵桿 ; 鐵工 ; 鐵公雞 ; 鐵軌 ; 鐵漢 ; 鐵合金 ; 鐵畫 ; 鐵灰 ; 鐵活 ; 鐵蒺藜 ; 鐵甲 ; 鐵甲車 ; 鐵甲艦 ; 鐵將軍 ; 鐵匠 ; 鐵腳板 ; 鐵軍 ; 鐵路 ; 鐵馬 ; 鐵面無私 ; 鐵皮 ; 鐵騎 ; 鐵器時代 ; 鐵鍬 ; 鐵青 ; 鐵拳 ; 鐵紗 ; 鐵砂 ; 鐵石心腸 ; 鐵樹 ; 鐵樹開花 ; 鐵水 ; 鐵絲 ; 鐵絲網 ; 鐵算盤 ; 鐵索 ;
鐵索橋 ; 鐵塔 ; 鐵蹄 ; 鐵腕 ; 鐵锨 ; 鐵心 ; 鐵鏽 ; 鐵血 ; 鐵證

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鐵 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (鐵、銕)[tiě]Bộ: 金 (钅,釒) - KimSố nét: 13Hán Việt: THIẾT1. sắt (ký hiệu Fe.)。金屬元素,符號Fe (ferrum)。銀白色,質硬,延展性彊,純鐵磁化和去磁都很快,含雜質的鐵在濕空氣中容易生鏽,是煉鋼的主要原料,用途很廣。2. đao thương; khí giới; vũ khí。指刀鎗等。手無寸鐵。trong tay không vũ khí.3. kiên cường; cứng như thép。形容堅硬;堅彊;牢靠。鐵拳quả đấm thép鐵漢子con người thép鐵飯碗bát cơm thép; công ăn việc làm ổn định.銅牆鐵壁tường đồng vách sắt4. sắt (sự bạo tàn hoặc tinh nhuệ)。形容彊暴或精銳。鐵蹄gót sắt鐵騎kị binh tinh nhuệ5. vững chắc; đanh thép; sắt đá。形容確定不移。鐵定xác định vững chắc鐵的事實sự thật rõ ràng.鐵案如山vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ không thể đảo ngược6. nghiêm túc。形容表情嚴肅。他鐵著個臉,沒有一絲笑容。nét mặt anh ấy rất nghiêm túc, không có lấy một nụ cười.7. họ Thiết。姓。Từ ghép:鐵案如山 ; 鐵板釘釘 ; 鐵板一塊 ; 鐵筆 ; 鐵壁銅牆 ; 鐵餅 ; 鐵蠶豆 ; 鐵杵磨成針 ; 鐵窗 ; 鐵搭 ; 鐵打 ; 鐵道 ; 鐵定 ; 鐵飯碗 ; 鐵桿 ; 鐵工 ; 鐵公雞 ; 鐵軌 ; 鐵漢 ; 鐵合金 ; 鐵畫 ; 鐵灰 ; 鐵活 ; 鐵蒺藜 ; 鐵甲 ; 鐵甲車 ; 鐵甲艦 ; 鐵將軍 ; 鐵匠 ; 鐵腳板 ; 鐵軍 ; 鐵路 ; 鐵馬 ; 鐵面無私 ; 鐵皮 ; 鐵騎 ; 鐵器時代 ; 鐵鍬 ; 鐵青 ; 鐵拳 ; 鐵紗 ; 鐵砂 ; 鐵石心腸 ; 鐵樹 ; 鐵樹開花 ; 鐵水 ; 鐵絲 ; 鐵絲網 ; 鐵算盤 ; 鐵索 ; 鐵索橋 ; 鐵塔 ; 鐵蹄 ; 鐵腕 ; 鐵锨 ; 鐵心 ; 鐵鏽 ; 鐵血 ; 鐵證

Đây là cách dùng 鐵 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鐵 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (鐵、銕)[tiě]Bộ: 金 (钅,釒) - KimSố nét: 13Hán Việt: THIẾT1. sắt (ký hiệu Fe.)。金屬元素,符號Fe (ferrum)。銀白色,質硬,延展性彊,純鐵磁化和去磁都很快,含雜質的鐵在濕空氣中容易生鏽,是煉鋼的主要原料,用途很廣。2. đao thương; khí giới; vũ khí。指刀鎗等。手無寸鐵。trong tay không vũ khí.3. kiên cường; cứng như thép。形容堅硬;堅彊;牢靠。鐵拳quả đấm thép鐵漢子con người thép鐵飯碗bát cơm thép; công ăn việc làm ổn định.銅牆鐵壁tường đồng vách sắt4. sắt (sự bạo tàn hoặc tinh nhuệ)。形容彊暴或精銳。鐵蹄gót sắt鐵騎kị binh tinh nhuệ5. vững chắc; đanh thép; sắt đá。形容確定不移。鐵定xác định vững chắc鐵的事實sự thật rõ ràng.鐵案如山vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ không thể đảo ngược6. nghiêm túc。形容表情嚴肅。他鐵著個臉,沒有一絲笑容。nét mặt anh ấy rất nghiêm túc, không có lấy một nụ cười.7. họ Thiết。姓。Từ ghép:鐵案如山 ; 鐵板釘釘 ; 鐵板一塊 ; 鐵筆 ; 鐵壁銅牆 ; 鐵餅 ; 鐵蠶豆 ; 鐵杵磨成針 ; 鐵窗 ; 鐵搭 ; 鐵打 ; 鐵道 ; 鐵定 ; 鐵飯碗 ; 鐵桿 ; 鐵工 ; 鐵公雞 ; 鐵軌 ; 鐵漢 ; 鐵合金 ; 鐵畫 ; 鐵灰 ; 鐵活 ; 鐵蒺藜 ; 鐵甲 ; 鐵甲車 ; 鐵甲艦 ; 鐵將軍 ; 鐵匠 ; 鐵腳板 ; 鐵軍 ; 鐵路 ; 鐵馬 ; 鐵面無私 ; 鐵皮 ; 鐵騎 ; 鐵器時代 ; 鐵鍬 ; 鐵青 ; 鐵拳 ; 鐵紗 ; 鐵砂 ; 鐵石心腸 ; 鐵樹 ; 鐵樹開花 ; 鐵水 ; 鐵絲 ; 鐵絲網 ; 鐵算盤 ; 鐵索 ; 鐵索橋 ; 鐵塔 ; 鐵蹄 ; 鐵腕 ; 鐵锨 ; 鐵心 ; 鐵鏽 ; 鐵血 ; 鐵證