闢 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 闢 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

闢 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 闢 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 闢 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 闢 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 闢 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bì]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 13
Hán Việt: BÍCH,TÍCH

1. vua; quân vương; hoàng đế; thiên tử。君主。
复闢
khôi phục lại ngôi báu

2. bài trừ; trừ; gạt bỏ; trừ bỏ。排除。
闢邪
trừ tà
3. Như"避"

4. phong quan; vua triệu kiến và ban quan chức。帝王召見併授與官職。
Ghi chú: 另見 pī,pì
Từ ghép:
闢邪 ; 闢易
[pī]
Bộ: 辛(Tân)
Hán Việt: TỊCH
mở đầu; khởi đầu。闢頭。
Từ ghép:
闢頭
Từ phồn thể: (闢)
[pì]
Bộ: 辛(Tân)
Hán Việt: TỊCH
1. mở đầu; khai tịch。開闢。
生產隊自闢園地,培育樹苗。
đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.
2. thông suốt; thấu đáo。透徹。
精闢。
thinh thông.
透闢。
thấu suốt.
3. bác bỏ; loại trừ。駁斥或排除(不正確的言論或謠言)。
闢謠。
bác bỏ tin bịa đặt.
闢邪說。
loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.
4. pháp luật; phép tắc。法律;法。
大闢(古代指死刑)。
hình phạt tử hình (thời xưa).
Ghi chú: 另見b́; pī
Từ ghép:
闢謠

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 闢 trong tiếng Đài Loan

[bì]Bộ: 辛 - TânSố nét: 13Hán Việt: BÍCH,TÍCH書1. vua; quân vương; hoàng đế; thiên tử。君主。复闢khôi phục lại ngôi báu書2. bài trừ; trừ; gạt bỏ; trừ bỏ。排除。闢邪trừ tà3. Như"避"書4. phong quan; vua triệu kiến và ban quan chức。帝王召見併授與官職。Ghi chú: 另見 pī,pìTừ ghép:闢邪 ; 闢易[pī]Bộ: 辛(Tân)Hán Việt: TỊCHmở đầu; khởi đầu。闢頭。Từ ghép:闢頭Từ phồn thể: (闢)[pì]Bộ: 辛(Tân)Hán Việt: TỊCH1. mở đầu; khai tịch。開闢。生產隊自闢園地,培育樹苗。đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.2. thông suốt; thấu đáo。透徹。精闢。thinh thông.透闢。thấu suốt.3. bác bỏ; loại trừ。駁斥或排除(不正確的言論或謠言)。闢謠。bác bỏ tin bịa đặt.闢邪說。loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.4. pháp luật; phép tắc。法律;法。大闢(古代指死刑)。hình phạt tử hình (thời xưa).Ghi chú: 另見b́; pīTừ ghép:闢謠

Đây là cách dùng 闢 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 闢 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bì]Bộ: 辛 - TânSố nét: 13Hán Việt: BÍCH,TÍCH書1. vua; quân vương; hoàng đế; thiên tử。君主。复闢khôi phục lại ngôi báu書2. bài trừ; trừ; gạt bỏ; trừ bỏ。排除。闢邪trừ tà3. Như"避"書4. phong quan; vua triệu kiến và ban quan chức。帝王召見併授與官職。Ghi chú: 另見 pī,pìTừ ghép:闢邪 ; 闢易[pī]Bộ: 辛(Tân)Hán Việt: TỊCHmở đầu; khởi đầu。闢頭。Từ ghép:闢頭Từ phồn thể: (闢)[pì]Bộ: 辛(Tân)Hán Việt: TỊCH1. mở đầu; khai tịch。開闢。生產隊自闢園地,培育樹苗。đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.2. thông suốt; thấu đáo。透徹。精闢。thinh thông.透闢。thấu suốt.3. bác bỏ; loại trừ。駁斥或排除(不正確的言論或謠言)。闢謠。bác bỏ tin bịa đặt.闢邪說。loại trừ những học thuyết xằng bậy; loại bỏ tà thuyết.4. pháp luật; phép tắc。法律;法。大闢(古代指死刑)。hình phạt tử hình (thời xưa).Ghi chú: 另見b́; pīTừ ghép:闢謠