阿根廷 là gì tiếng Đài Loan?

阿根廷 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 阿根廷 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

阿根廷 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 阿根廷 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 阿根廷 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 阿根廷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 阿根廷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[āgēntíng]
Ác-hen-ti-na; Á Căn Đình; Argentina (viết tắt là Arg.)。阿根廷南美洲東南的一個國家,從它與玻利維亞的邊界,到與智利共有的島嶼火地島,大約3,701公裡(2,300英裡)。阿根廷是拉丁美洲最高度髮達的國家之一,經濟基 於農業及多樣化工業。它於1816年宣布脫離西班牙而獨立。布宜諾斯艾利斯是其首都及最大城市。人口38,740,807 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 阿根廷 trong tiếng Đài Loan

[āgēntíng]Ác-hen-ti-na; Á Căn Đình; Argentina (viết tắt là Arg.)。阿根廷南美洲東南的一個國家,從它與玻利維亞的邊界,到與智利共有的島嶼火地島,大約3,701公裡(2,300英裡)。阿根廷是拉丁美洲最高度髮達的國家之一,經濟基 於農業及多樣化工業。它於1816年宣布脫離西班牙而獨立。布宜諾斯艾利斯是其首都及最大城市。人口38,740,807 (2003)。

Đây là cách dùng 阿根廷 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 阿根廷 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [āgēntíng]Ác-hen-ti-na; Á Căn Đình; Argentina (viết tắt là Arg.)。阿根廷南美洲東南的一個國家,從它與玻利維亞的邊界,到與智利共有的島嶼火地島,大約3,701公裡(2,300英裡)。阿根廷是拉丁美洲最高度髮達的國家之一,經濟基 於農業及多樣化工業。它於1816年宣布脫離西班牙而獨立。布宜諾斯艾利斯是其首都及最大城市。人口38,740,807 (2003)。