除法 là gì tiếng Đài Loan?

除法 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 除法 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

除法 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 除法 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 除法 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 除法 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 除法 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chúfǎ]
phép chia; toán chia; tính chia。數學中的一種運算方法。最簡單的是能整除的正整數除法,即從一個數減去相同數的簡便算法,例如從10中減去相同數2,總共可以減去五個,就是10除以2。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 除法 trong tiếng Đài Loan

[chúfǎ]phép chia; toán chia; tính chia。數學中的一種運算方法。最簡單的是能整除的正整數除法,即從一個數減去相同數的簡便算法,例如從10中減去相同數2,總共可以減去五個,就是10除以2。

Đây là cách dùng 除法 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 除法 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chúfǎ]phép chia; toán chia; tính chia。數學中的一種運算方法。最簡單的是能整除的正整數除法,即從一個數減去相同數的簡便算法,例如從10中減去相同數2,總共可以減去五個,就是10除以2。