順手 là gì tiếng Đài Loan?

順手 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 順手 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

順手 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 順手 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 順手 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 順手 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 順手 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shùnshǒu]
1. thuận lợi。(順手兒)做事沒有遇到阻礙;順利。
事情辦得相噹順手
công chuyện tương đối thuận lợi.
開始試驗不很順手,也是很自然的。
bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.
2. thuận tay; tiện tay。很輕易地一伸手;隨手。
他順手從水裡撈上一顆菱角來。
anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
3. tiện thể; nhân tiện; nhân thể。順便;捎帶著。
院子掃完了,順手兒也把屋子掃一掃。
quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 順手 trong tiếng Đài Loan

[shùnshǒu]1. thuận lợi。(順手兒)做事沒有遇到阻礙;順利。事情辦得相噹順手công chuyện tương đối thuận lợi.開始試驗不很順手,也是很自然的。bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.2. thuận tay; tiện tay。很輕易地一伸手;隨手。他順手從水裡撈上一顆菱角來。anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.3. tiện thể; nhân tiện; nhân thể。順便;捎帶著。院子掃完了,順手兒也把屋子掃一掃。quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.

Đây là cách dùng 順手 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 順手 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shùnshǒu]1. thuận lợi。(順手兒)做事沒有遇到阻礙;順利。事情辦得相噹順手công chuyện tương đối thuận lợi.開始試驗不很順手,也是很自然的。bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.2. thuận tay; tiện tay。很輕易地一伸手;隨手。他順手從水裡撈上一顆菱角來。anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.3. tiện thể; nhân tiện; nhân thể。順便;捎帶著。院子掃完了,順手兒也把屋子掃一掃。quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.