飛碟 là gì tiếng Đài Loan?

飛碟 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 飛碟 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

飛碟 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 飛碟 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飛碟 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 飛碟 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 飛碟 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēidié]
1. dĩa bay; vật thể bay không xác định。指空中不明飛行物,髮光,速度很快,多呈圓形。
2. ném đĩa。射擊用的一種靶,形狀像碟,用拋靶機拋射到空中。
飛碟射擊(一種體育運動比賽項目)。
môn ném đĩa

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飛碟 trong tiếng Đài Loan

[fēidié]1. dĩa bay; vật thể bay không xác định。指空中不明飛行物,髮光,速度很快,多呈圓形。2. ném đĩa。射擊用的一種靶,形狀像碟,用拋靶機拋射到空中。飛碟射擊(一種體育運動比賽項目)。môn ném đĩa

Đây là cách dùng 飛碟 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飛碟 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fēidié]1. dĩa bay; vật thể bay không xác định。指空中不明飛行物,髮光,速度很快,多呈圓形。2. ném đĩa。射擊用的一種靶,形狀像碟,用拋靶機拋射到空中。飛碟射擊(一種體育運動比賽項目)。môn ném đĩa