香 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 香 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

香 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 香 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 香 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 香 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 香 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiāng]
Bộ: 香 - Hương
Số nét: 9
Hán Việt: HƯƠNG
1. thơm。氣味好聞(跟"臭"相對)。
香 水。
nước hoa; dầu thơm
香 皂。
xà bông thơm
這花真香 。
hoa này thơm quá
2. ngon; thơm ngon。食物味道好。
飯很香 。
cơm rất thơm ngon.
3. ngon miệng。吃東西胃口好。
這兩天吃飯不香 。
hai hôm nay ăn không ngon miệng
4. ngủ say。睡得塌實。
睡得正香 呢。
đang lúc ngủ say
5. ưa chuộng; được ưa chuộng; được hoan nghênh。受歡迎。
這種貨物在農村很香 。
loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng
6. hương liệu。香料。
沉香 。
trầm hương
7. nhang; hương (để đốt)。用木屑攙香料做成的細條,燃燒時,髮出好聞的氣味,舊俗在祭祀祖先或神佛時常用,有的加上葯物,可以熏蚊子。
線香
hương dây
蚊香 。
nhang muỗi
盤香 。
nhang vòng; nhang tháp
8. họ Hương。姓。
Từ ghép:
香案 ; 香檳酒 ; 香菜 ; 香草醛 ; 香腸 ; 香橙 ; 香椿 ; 香榧 ; 香馥馥 ; 香附子 ; 香榦 ; 香菇 ; 香瓜 ; 香蒿 ; 香花 ; 香灰 ; 香會 ; 香火 ; 香火 ; 香蕉 ; 香蕉蘋果 ; 香蕉水 ; 香精 ; 香客 ; 香料 ; 香鑪 ; 香茅 ; 香噴噴 ; 香片 ; 香蒲 ; 香薷 ; 香山 ; 香水 ; 香水梨 ; 香甜 ; 香溪 ; 香蕈 ; 香煙 ; 香煙 ; 香豔 ; 香胰子 ; 香油 ; 香橼 ; 香雲紗 ; 香皂 ; 香澤 ; 香獐子 ; 香燭

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 香 trong tiếng Đài Loan

[xiāng]Bộ: 香 - HươngSố nét: 9Hán Việt: HƯƠNG1. thơm。氣味好聞(跟"臭"相對)。香 水。nước hoa; dầu thơm香 皂。xà bông thơm這花真香 。hoa này thơm quá2. ngon; thơm ngon。食物味道好。飯很香 。cơm rất thơm ngon.3. ngon miệng。吃東西胃口好。這兩天吃飯不香 。hai hôm nay ăn không ngon miệng4. ngủ say。睡得塌實。睡得正香 呢。đang lúc ngủ say5. ưa chuộng; được ưa chuộng; được hoan nghênh。受歡迎。這種貨物在農村很香 。loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng6. hương liệu。香料。沉香 。trầm hương7. nhang; hương (để đốt)。用木屑攙香料做成的細條,燃燒時,髮出好聞的氣味,舊俗在祭祀祖先或神佛時常用,有的加上葯物,可以熏蚊子。線香hương dây蚊香 。nhang muỗi盤香 。nhang vòng; nhang tháp8. họ Hương。姓。Từ ghép:香案 ; 香檳酒 ; 香菜 ; 香草醛 ; 香腸 ; 香橙 ; 香椿 ; 香榧 ; 香馥馥 ; 香附子 ; 香榦 ; 香菇 ; 香瓜 ; 香蒿 ; 香花 ; 香灰 ; 香會 ; 香火 ; 香火 ; 香蕉 ; 香蕉蘋果 ; 香蕉水 ; 香精 ; 香客 ; 香料 ; 香鑪 ; 香茅 ; 香噴噴 ; 香片 ; 香蒲 ; 香薷 ; 香山 ; 香水 ; 香水梨 ; 香甜 ; 香溪 ; 香蕈 ; 香煙 ; 香煙 ; 香豔 ; 香胰子 ; 香油 ; 香橼 ; 香雲紗 ; 香皂 ; 香澤 ; 香獐子 ; 香燭

Đây là cách dùng 香 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 香 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xiāng]Bộ: 香 - HươngSố nét: 9Hán Việt: HƯƠNG1. thơm。氣味好聞(跟"臭"相對)。香 水。nước hoa; dầu thơm香 皂。xà bông thơm這花真香 。hoa này thơm quá2. ngon; thơm ngon。食物味道好。飯很香 。cơm rất thơm ngon.3. ngon miệng。吃東西胃口好。這兩天吃飯不香 。hai hôm nay ăn không ngon miệng4. ngủ say。睡得塌實。睡得正香 呢。đang lúc ngủ say5. ưa chuộng; được ưa chuộng; được hoan nghênh。受歡迎。這種貨物在農村很香 。loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng6. hương liệu。香料。沉香 。trầm hương7. nhang; hương (để đốt)。用木屑攙香料做成的細條,燃燒時,髮出好聞的氣味,舊俗在祭祀祖先或神佛時常用,有的加上葯物,可以熏蚊子。線香hương dây蚊香 。nhang muỗi盤香 。nhang vòng; nhang tháp8. họ Hương。姓。Từ ghép:香案 ; 香檳酒 ; 香菜 ; 香草醛 ; 香腸 ; 香橙 ; 香椿 ; 香榧 ; 香馥馥 ; 香附子 ; 香榦 ; 香菇 ; 香瓜 ; 香蒿 ; 香花 ; 香灰 ; 香會 ; 香火 ; 香火 ; 香蕉 ; 香蕉蘋果 ; 香蕉水 ; 香精 ; 香客 ; 香料 ; 香鑪 ; 香茅 ; 香噴噴 ; 香片 ; 香蒲 ; 香薷 ; 香山 ; 香水 ; 香水梨 ; 香甜 ; 香溪 ; 香蕈 ; 香煙 ; 香煙 ; 香豔 ; 香胰子 ; 香油 ; 香橼 ; 香雲紗 ; 香皂 ; 香澤 ; 香獐子 ; 香燭