骨榦 là gì tiếng Đài Loan?

骨榦 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 骨榦 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

骨榦 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 骨榦 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 骨榦 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 骨榦 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 骨榦 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gǔgàn]
1. thân xương (phần giữa của xương ống)。長骨的中央部分,兩端跟骨骺相連,裡面是空腔。
2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在總體中起主要作用的人或事物。
骨榦分子
thành phần cốt cán
骨榦企業
xí nghiệp nòng cốt
業務骨榦
nghiệp vụ chủ chốt

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 骨榦 trong tiếng Đài Loan

[gǔgàn]1. thân xương (phần giữa của xương ống)。長骨的中央部分,兩端跟骨骺相連,裡面是空腔。2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在總體中起主要作用的人或事物。骨榦分子thành phần cốt cán骨榦企業xí nghiệp nòng cốt業務骨榦nghiệp vụ chủ chốt

Đây là cách dùng 骨榦 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 骨榦 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gǔgàn]1. thân xương (phần giữa của xương ống)。長骨的中央部分,兩端跟骨骺相連,裡面是空腔。2. cốt cán; nòng cốt; chủ chốt; trụ cột; rường cột。比喻在總體中起主要作用的人或事物。骨榦分子thành phần cốt cán骨榦企業xí nghiệp nòng cốt業務骨榦nghiệp vụ chủ chốt