鳳梨 là gì tiếng Đài Loan?

鳳梨 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鳳梨 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

鳳梨 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 鳳梨 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鳳梨 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 鳳梨 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 鳳梨 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fènglí]
1. cây thơm; cây khóm; cây dứa。多年生草本植物,葉子大,邊緣有鋸齒,花紫色,果實密集在一起,外部呈鱗片狀,果肉味甜酸,有很濃的香味。產於熱帶,中國廣東、台灣等地都有出產。
2. trái thơm; quả dứa; trái khóm。這種植物的果實。也叫菠蘿,俗稱菠蘿蜜。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鳳梨 trong tiếng Đài Loan

[fènglí]1. cây thơm; cây khóm; cây dứa。多年生草本植物,葉子大,邊緣有鋸齒,花紫色,果實密集在一起,外部呈鱗片狀,果肉味甜酸,有很濃的香味。產於熱帶,中國廣東、台灣等地都有出產。2. trái thơm; quả dứa; trái khóm。這種植物的果實。也叫菠蘿,俗稱菠蘿蜜。

Đây là cách dùng 鳳梨 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鳳梨 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fènglí]1. cây thơm; cây khóm; cây dứa。多年生草本植物,葉子大,邊緣有鋸齒,花紫色,果實密集在一起,外部呈鱗片狀,果肉味甜酸,有很濃的香味。產於熱帶,中國廣東、台灣等地都有出產。2. trái thơm; quả dứa; trái khóm。這種植物的果實。也叫菠蘿,俗稱菠蘿蜜。