一氣 là gì tiếng Đài Loan?

一氣 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一氣 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

一氣 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 一氣 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一氣 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 一氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 一氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīqì]
1. một mạch; một hơi。(一氣兒)不間斷地(做某件事)。
一氣兒跑了五裡地。
chạy một mạch được năm dặm.
2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。聲氣相通;成為一夥(多含貶義)。
串通一氣
thông đồng với nhau.
他們通同一氣
bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
3. một trận; một hồi。一陣(多含貶義)。
瞎鬧一氣
làm bậy một hồi.
亂說一氣
nói bậy một hồi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一氣 trong tiếng Đài Loan

[yīqì]1. một mạch; một hơi。(一氣兒)不間斷地(做某件事)。一氣兒跑了五裡地。chạy một mạch được năm dặm.2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。聲氣相通;成為一夥(多含貶義)。串通一氣thông đồng với nhau.他們通同一氣bọn chúng cùng thông đồng với nhau.3. một trận; một hồi。一陣(多含貶義)。瞎鬧一氣làm bậy một hồi.亂說一氣nói bậy một hồi.

Đây là cách dùng 一氣 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一氣 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yīqì]1. một mạch; một hơi。(一氣兒)不間斷地(做某件事)。一氣兒跑了五裡地。chạy một mạch được năm dặm.2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。聲氣相通;成為一夥(多含貶義)。串通一氣thông đồng với nhau.他們通同一氣bọn chúng cùng thông đồng với nhau.3. một trận; một hồi。一陣(多含貶義)。瞎鬧一氣làm bậy một hồi.亂說一氣nói bậy một hồi.