一面 là gì tiếng Đài Loan?

一面 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一面 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

一面 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 一面 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一面 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 一面 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 一面 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīmiàn]
1. một mặt。(一面兒)物體的幾個面之一。
緞子一面光一面毛。
tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
這房子朝北的一面只開了一個小窗。
mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
2. một phía; một bên。一個方面。
一面倒
nghiêng về một bên.
一面之詞
lời nói của một bên.
獨噹一面
một mình phụ trách một mặt công tác.
3. vừa... vừa。表示一個動作跟另一個動作同時進行。
a. (dùng đơn)。單用。
說著話,一面朝窗戶外面看。
vừa nói chuyện vừa nhìn ra cửa sổ.
b. (dùng liên tiếp)。連用。
一面走,一面唱。
vừa đi vừa hát
4. gặp mặt một lần。見過一次面。
一面之識。
mới quen
未嚐一面。
chưa một lần gặp mặt; chưa hề gặp mặt.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一面 trong tiếng Đài Loan

[yīmiàn]1. một mặt。(一面兒)物體的幾個面之一。緞子一面光一面毛。tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.這房子朝北的一面只開了一個小窗。mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.2. một phía; một bên。一個方面。一面倒nghiêng về một bên.一面之詞lời nói của một bên.獨噹一面một mình phụ trách một mặt công tác.3. vừa... vừa。表示一個動作跟另一個動作同時進行。a. (dùng đơn)。單用。說著話,一面朝窗戶外面看。vừa nói chuyện vừa nhìn ra cửa sổ.b. (dùng liên tiếp)。連用。一面走,一面唱。vừa đi vừa hát4. gặp mặt một lần。見過一次面。一面之識。mới quen未嚐一面。chưa một lần gặp mặt; chưa hề gặp mặt.

Đây là cách dùng 一面 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一面 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yīmiàn]1. một mặt。(一面兒)物體的幾個面之一。緞子一面光一面毛。tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.這房子朝北的一面只開了一個小窗。mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.2. một phía; một bên。一個方面。一面倒nghiêng về một bên.一面之詞lời nói của một bên.獨噹一面một mình phụ trách một mặt công tác.3. vừa... vừa。表示一個動作跟另一個動作同時進行。a. (dùng đơn)。單用。說著話,一面朝窗戶外面看。vừa nói chuyện vừa nhìn ra cửa sổ.b. (dùng liên tiếp)。連用。一面走,一面唱。vừa đi vừa hát4. gặp mặt một lần。見過一次面。一面之識。mới quen未嚐一面。chưa một lần gặp mặt; chưa hề gặp mặt.