不便 là gì tiếng Đài Loan?

不便 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 不便 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

不便 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 不便 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 不便 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 不便 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 不便 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bùbiàn]
1. bất tiện; không thuận tiện; không tiện lợi; không vừa; phiền phức。不方便;不適宜。
行動不便。
đi lại bất tiện
邊遠山區,交通不便。
vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
他有些不情願,郤又不便馬上回絕。
anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay
2. thiếu tiền xài; thiếu tiền tiêu; kẹt tiền。 指缺錢用。
你如果一時手頭不便,我可以先墊上。
nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 不便 trong tiếng Đài Loan

[bùbiàn]1. bất tiện; không thuận tiện; không tiện lợi; không vừa; phiền phức。不方便;不適宜。行動不便。đi lại bất tiện邊遠山區,交通不便。vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện他有些不情願,郤又不便馬上回絕。anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay2. thiếu tiền xài; thiếu tiền tiêu; kẹt tiền。 指缺錢用。你如果一時手頭不便,我可以先墊上。nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.

Đây là cách dùng 不便 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 不便 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bùbiàn]1. bất tiện; không thuận tiện; không tiện lợi; không vừa; phiền phức。不方便;不適宜。行動不便。đi lại bất tiện邊遠山區,交通不便。vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện他有些不情願,郤又不便馬上回絕。anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay2. thiếu tiền xài; thiếu tiền tiêu; kẹt tiền。 指缺錢用。你如果一時手頭不便,我可以先墊上。nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.