不堪 là gì tiếng Đài Loan?

不堪 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 不堪 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

不堪 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 不堪 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 不堪 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 不堪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 不堪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bùkān]
1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。
不堪其苦
khổ chịu không thấu
不堪一擊
chịu không nổi một đòn
2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用於不好的方面,或不愉快的方面)。
不堪入耳
không lọt tai
不堪設想
không thể tưởng tượng
不堪造就
không thể đào tạo được
3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。用在消極意義的詞後面,表示程度深。
疲憊不堪
mệt lả
破爛不堪
rách rưới tả tơi; rách bươm
狼狽不堪
khốn đốn quá chừng
4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 壞到極深的程度。
他這個人太不堪了。
cái con người này quá quắt quá

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 不堪 trong tiếng Đài Loan

[bùkān]1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。不堪其苦khổ chịu không thấu不堪一擊chịu không nổi một đòn2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用於不好的方面,或不愉快的方面)。不堪入耳không lọt tai不堪設想không thể tưởng tượng不堪造就không thể đào tạo được3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。用在消極意義的詞後面,表示程度深。疲憊不堪mệt lả破爛不堪rách rưới tả tơi; rách bươm狼狽不堪khốn đốn quá chừng4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 壞到極深的程度。他這個人太不堪了。cái con người này quá quắt quá

Đây là cách dùng 不堪 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 不堪 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bùkān]1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。不堪其苦khổ chịu không thấu不堪一擊chịu không nổi một đòn2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用於不好的方面,或不愉快的方面)。不堪入耳không lọt tai不堪設想không thể tưởng tượng不堪造就không thể đào tạo được3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。用在消極意義的詞後面,表示程度深。疲憊不堪mệt lả破爛不堪rách rưới tả tơi; rách bươm狼狽不堪khốn đốn quá chừng4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 壞到極深的程度。他這個人太不堪了。cái con người này quá quắt quá