不比 là gì tiếng Đài Loan?

不比 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 不比 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

不比 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 不比 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 不比 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 不比 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 不比 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bùbǐ]
không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同於。
雖然我們的條件不比你們,但我們一定能按時完成任務。
tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
海南不比塞北,一年四季樹木蔥茏,花果飄香。
Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 不比 trong tiếng Đài Loan

[bùbǐ]không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同於。雖然我們的條件不比你們,但我們一定能按時完成任務。tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.海南不比塞北,一年四季樹木蔥茏,花果飄香。Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

Đây là cách dùng 不比 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 不比 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bùbǐ]không bằng; không như; không được như; không giống như。比不上;不同於。雖然我們的條件不比你們,但我們一定能按時完成任務。tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.海南不比塞北,一年四季樹木蔥茏,花果飄香。Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương