主 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 主 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

主 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 主 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 主 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 主 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 主 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhǔ]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 5
Hán Việt: CHỦ
1. chủ。接待彆人的人(跟"客、賓"相對)。
賓主
chủ và khách
東道主
chủ nhân
2. người chủ; chủ (người có quyền hoặc tài sản)。權力或財物的所有者。
物主
người chủ
車主
chủ xe
物歸原主
vật trở về chủ cũ
3. chủ; người chủ (trong xã hội cũ chỉ những người có người làm hoặc nô lệ)。舊社會中佔有奴隸或僱用僕役的人(跟"奴、僕"相對)。
奴隸主
chủ nô
4. đương sự; người chịu trách nhiệm; chủ。噹事人。
失主
người mất của
事主
người bị hại; đương sự
賣主
người bán; bên bán
主顧
khách hàng; người mua
5. chúa (tín đồ đạo Cơ Đốc gọi Thượng Đế, hoặc đạo Ixlam gọi Chân Chủ.)。基督教徒對上帝、伊斯蘭教徒對真主的稱呼。
6. chính; quan trọng nhất; cơ bản nhất。最重要的;最基本的。
主要
chủ yếu
主力
chủ lực
7. chủ trì。負主要責任;主持。
主辦
người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức.
主講
người giảng chính; chủ giảng
8. chủ trương。主張。
主戰
chủ chiến; chủ trương đánh.
主和
chủ hoà; chủ trương giảng hoà.
力主改革
chủ trương cải cách
9. điềm。預示(吉兇禍福、自然變化等)。
左眼跳主財,右眼跳主災(迷信)。
mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm phải vạ.
早霞主雨,晚霞主晴。
ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
10. chủ kiến; chủ định。對事情的確定的見解。
他心裡沒主
anh ấy chẳng có chủ định gì.
11. tự bản thân。從自身出髮的。
主動
chủ động
主觀
chủ quan
12. bài vị。死人的牌位。
神主
bài vị
木主
bài vị bằng gỗ
13. họ Chủ。姓。
Từ ghép:
主辦 ; 主筆 ; 主幣 ; 主編 ; 主場 ; 主持 ; 主詞 ; 主次 ; 主從 ; 主刀 ; 主導 ; 主動 ; 主動脈 ; 主動脈弓 ; 主隊 ; 主伐 ; 主犯 ; 主峰 ; 主父 ; 主婦 ; 主榦 ; 主根 ; 主攻 ; 主顧 ; 主觀 ; 主觀能動性 ; 主觀唯心主義 ; 主觀主義 ; 主管 ; 主婚 ; 主機 ; 主祭 ; 主見 ; 主講 ; 主將 ; 主教 ; 主角 ; 主考 ; 主課 ; 主力 ; 主力艦 ; 主力軍 ; 主糧 ; 主流 ; 主樓 ; 主麻 ; 主謀 ; 主腦 ; 主權 ; 主兒 ;
主人 ; 主人公 ; 主人翁 ; 主任 ; 主食 ; 主使 ; 主事 ; 主視圖 ; 主訴 ; 主題 ; 主題詞 ; 主題歌 ; 主體 ; 主文 ; 主席 ; 主席糰 ; 主線 ; 主心骨 ; 主星 ; 主刑 ; 主旋律 ; 主演 ; 主要 ; 主義 ; 主意 ; 主語 ; 主宰 ; 主張 ; 主旨 ; 主軸 ; 主子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 主 trong tiếng Đài Loan

[zhǔ]Bộ: 丶 - ChủSố nét: 5Hán Việt: CHỦ1. chủ。接待彆人的人(跟"客、賓"相對)。賓主chủ và khách東道主chủ nhân2. người chủ; chủ (người có quyền hoặc tài sản)。權力或財物的所有者。物主người chủ車主chủ xe物歸原主vật trở về chủ cũ3. chủ; người chủ (trong xã hội cũ chỉ những người có người làm hoặc nô lệ)。舊社會中佔有奴隸或僱用僕役的人(跟"奴、僕"相對)。奴隸主chủ nô4. đương sự; người chịu trách nhiệm; chủ。噹事人。失主người mất của事主người bị hại; đương sự賣主người bán; bên bán主顧khách hàng; người mua5. chúa (tín đồ đạo Cơ Đốc gọi Thượng Đế, hoặc đạo Ixlam gọi Chân Chủ.)。基督教徒對上帝、伊斯蘭教徒對真主的稱呼。6. chính; quan trọng nhất; cơ bản nhất。最重要的;最基本的。主要chủ yếu主力chủ lực7. chủ trì。負主要責任;主持。主辦người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức.主講người giảng chính; chủ giảng8. chủ trương。主張。主戰chủ chiến; chủ trương đánh.主和chủ hoà; chủ trương giảng hoà.力主改革chủ trương cải cách9. điềm。預示(吉兇禍福、自然變化等)。左眼跳主財,右眼跳主災(迷信)。mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm phải vạ.早霞主雨,晚霞主晴。ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.10. chủ kiến; chủ định。對事情的確定的見解。他心裡沒主anh ấy chẳng có chủ định gì.11. tự bản thân。從自身出髮的。主動chủ động主觀chủ quan12. bài vị。死人的牌位。神主bài vị木主bài vị bằng gỗ13. họ Chủ。姓。Từ ghép:主辦 ; 主筆 ; 主幣 ; 主編 ; 主場 ; 主持 ; 主詞 ; 主次 ; 主從 ; 主刀 ; 主導 ; 主動 ; 主動脈 ; 主動脈弓 ; 主隊 ; 主伐 ; 主犯 ; 主峰 ; 主父 ; 主婦 ; 主榦 ; 主根 ; 主攻 ; 主顧 ; 主觀 ; 主觀能動性 ; 主觀唯心主義 ; 主觀主義 ; 主管 ; 主婚 ; 主機 ; 主祭 ; 主見 ; 主講 ; 主將 ; 主教 ; 主角 ; 主考 ; 主課 ; 主力 ; 主力艦 ; 主力軍 ; 主糧 ; 主流 ; 主樓 ; 主麻 ; 主謀 ; 主腦 ; 主權 ; 主兒 ; 主人 ; 主人公 ; 主人翁 ; 主任 ; 主食 ; 主使 ; 主事 ; 主視圖 ; 主訴 ; 主題 ; 主題詞 ; 主題歌 ; 主體 ; 主文 ; 主席 ; 主席糰 ; 主線 ; 主心骨 ; 主星 ; 主刑 ; 主旋律 ; 主演 ; 主要 ; 主義 ; 主意 ; 主語 ; 主宰 ; 主張 ; 主旨 ; 主軸 ; 主子

Đây là cách dùng 主 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 主 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhǔ]Bộ: 丶 - ChủSố nét: 5Hán Việt: CHỦ1. chủ。接待彆人的人(跟"客、賓"相對)。賓主chủ và khách東道主chủ nhân2. người chủ; chủ (người có quyền hoặc tài sản)。權力或財物的所有者。物主người chủ車主chủ xe物歸原主vật trở về chủ cũ3. chủ; người chủ (trong xã hội cũ chỉ những người có người làm hoặc nô lệ)。舊社會中佔有奴隸或僱用僕役的人(跟"奴、僕"相對)。奴隸主chủ nô4. đương sự; người chịu trách nhiệm; chủ。噹事人。失主người mất của事主người bị hại; đương sự賣主người bán; bên bán主顧khách hàng; người mua5. chúa (tín đồ đạo Cơ Đốc gọi Thượng Đế, hoặc đạo Ixlam gọi Chân Chủ.)。基督教徒對上帝、伊斯蘭教徒對真主的稱呼。6. chính; quan trọng nhất; cơ bản nhất。最重要的;最基本的。主要chủ yếu主力chủ lực7. chủ trì。負主要責任;主持。主辦người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức.主講người giảng chính; chủ giảng8. chủ trương。主張。主戰chủ chiến; chủ trương đánh.主和chủ hoà; chủ trương giảng hoà.力主改革chủ trương cải cách9. điềm。預示(吉兇禍福、自然變化等)。左眼跳主財,右眼跳主災(迷信)。mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm phải vạ.早霞主雨,晚霞主晴。ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.10. chủ kiến; chủ định。對事情的確定的見解。他心裡沒主anh ấy chẳng có chủ định gì.11. tự bản thân。從自身出髮的。主動chủ động主觀chủ quan12. bài vị。死人的牌位。神主bài vị木主bài vị bằng gỗ13. họ Chủ。姓。Từ ghép:主辦 ; 主筆 ; 主幣 ; 主編 ; 主場 ; 主持 ; 主詞 ; 主次 ; 主從 ; 主刀 ; 主導 ; 主動 ; 主動脈 ; 主動脈弓 ; 主隊 ; 主伐 ; 主犯 ; 主峰 ; 主父 ; 主婦 ; 主榦 ; 主根 ; 主攻 ; 主顧 ; 主觀 ; 主觀能動性 ; 主觀唯心主義 ; 主觀主義 ; 主管 ; 主婚 ; 主機 ; 主祭 ; 主見 ; 主講 ; 主將 ; 主教 ; 主角 ; 主考 ; 主課 ; 主力 ; 主力艦 ; 主力軍 ; 主糧 ; 主流 ; 主樓 ; 主麻 ; 主謀 ; 主腦 ; 主權 ; 主兒 ; 主人 ; 主人公 ; 主人翁 ; 主任 ; 主食 ; 主使 ; 主事 ; 主視圖 ; 主訴 ; 主題 ; 主題詞 ; 主題歌 ; 主體 ; 主文 ; 主席 ; 主席糰 ; 主線 ; 主心骨 ; 主星 ; 主刑 ; 主旋律 ; 主演 ; 主要 ; 主義 ; 主意 ; 主語 ; 主宰 ; 主張 ; 主旨 ; 主軸 ; 主子