亂 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 亂 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

亂 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 亂 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 亂 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 亂 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 亂 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (亂)
[luàn]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 7
Hán Việt: LOẠN
1. loạn; rối; lộn xộn。沒有秩序; 沒有條理。
亂七八糟。
lộn xộn; lung tung.
一糰亂麻。
một mớ dây rối.
人聲馬聲亂成一片。
người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
這篇稿子改得太亂了, 要重抄一下。
bản thảo này sửa lung tung quá, phải chép lại thôi.
2. loạn li; loạn lạc; loạn。戰爭; 武裝騷擾。
變亂。
biến loạn.
叛亂。
phản loạn.
兵亂。
loạn lạc; giặc giã.
避亂。
tránh loạn; tị nạn.
3. làm hỗn loạn; làm rối。使混亂; 使紊亂。
擾亂。
quấy rối; nhiễu loạn.
惑亂。
làm rối loạn.
以假亂真。
lấy cái giả làm rối cái thật.
4. lòng dạ (rối bời)。(心緒)不甯。
心煩意亂。
lòng dạ rối bời.
他的心裡亂得一點主意也沒有。
trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.
5. lung tung; bừa bãi。任意; 隨便。
亂吃。
ăn lung tung; ăn bậy.
亂跑。
chạy lung tung.
亂出主意。
nghĩ vớ vẩn.
6. quan hệ nam nữ bất chính。不正噹的男女關系。
亂淫。
loạn dâm.
Từ ghép:
亂兵 ; 亂臣 ; 亂紛紛 ; 亂墳崗 ; 亂哄哄 ; 亂乎 ; 亂離 ; 亂倫 ; 亂民 ; 亂蓬蓬 ; 亂七八糟 ; 亂世 ; 亂彈琴 ; 亂套 ; 亂騰騰 ; 亂騰 ; 亂營 ; 亂雜 ; 亂葬崗子 ; 亂糟糟 ; 亂真 ; 亂子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 亂 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (亂)[luàn]Bộ: 乙 (乚,乛) - ẤtSố nét: 7Hán Việt: LOẠN1. loạn; rối; lộn xộn。沒有秩序; 沒有條理。亂七八糟。lộn xộn; lung tung.一糰亂麻。một mớ dây rối.人聲馬聲亂成一片。người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.這篇稿子改得太亂了, 要重抄一下。bản thảo này sửa lung tung quá, phải chép lại thôi.2. loạn li; loạn lạc; loạn。戰爭; 武裝騷擾。變亂。biến loạn.叛亂。phản loạn.兵亂。loạn lạc; giặc giã.避亂。tránh loạn; tị nạn.3. làm hỗn loạn; làm rối。使混亂; 使紊亂。擾亂。quấy rối; nhiễu loạn.惑亂。làm rối loạn.以假亂真。lấy cái giả làm rối cái thật.4. lòng dạ (rối bời)。(心緒)不甯。心煩意亂。lòng dạ rối bời.他的心裡亂得一點主意也沒有。trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.5. lung tung; bừa bãi。任意; 隨便。亂吃。ăn lung tung; ăn bậy.亂跑。chạy lung tung.亂出主意。nghĩ vớ vẩn.6. quan hệ nam nữ bất chính。不正噹的男女關系。亂淫。loạn dâm.Từ ghép:亂兵 ; 亂臣 ; 亂紛紛 ; 亂墳崗 ; 亂哄哄 ; 亂乎 ; 亂離 ; 亂倫 ; 亂民 ; 亂蓬蓬 ; 亂七八糟 ; 亂世 ; 亂彈琴 ; 亂套 ; 亂騰騰 ; 亂騰 ; 亂營 ; 亂雜 ; 亂葬崗子 ; 亂糟糟 ; 亂真 ; 亂子

Đây là cách dùng 亂 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 亂 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (亂)[luàn]Bộ: 乙 (乚,乛) - ẤtSố nét: 7Hán Việt: LOẠN1. loạn; rối; lộn xộn。沒有秩序; 沒有條理。亂七八糟。lộn xộn; lung tung.一糰亂麻。một mớ dây rối.人聲馬聲亂成一片。người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.這篇稿子改得太亂了, 要重抄一下。bản thảo này sửa lung tung quá, phải chép lại thôi.2. loạn li; loạn lạc; loạn。戰爭; 武裝騷擾。變亂。biến loạn.叛亂。phản loạn.兵亂。loạn lạc; giặc giã.避亂。tránh loạn; tị nạn.3. làm hỗn loạn; làm rối。使混亂; 使紊亂。擾亂。quấy rối; nhiễu loạn.惑亂。làm rối loạn.以假亂真。lấy cái giả làm rối cái thật.4. lòng dạ (rối bời)。(心緒)不甯。心煩意亂。lòng dạ rối bời.他的心裡亂得一點主意也沒有。trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.5. lung tung; bừa bãi。任意; 隨便。亂吃。ăn lung tung; ăn bậy.亂跑。chạy lung tung.亂出主意。nghĩ vớ vẩn.6. quan hệ nam nữ bất chính。不正噹的男女關系。亂淫。loạn dâm.Từ ghép:亂兵 ; 亂臣 ; 亂紛紛 ; 亂墳崗 ; 亂哄哄 ; 亂乎 ; 亂離 ; 亂倫 ; 亂民 ; 亂蓬蓬 ; 亂七八糟 ; 亂世 ; 亂彈琴 ; 亂套 ; 亂騰騰 ; 亂騰 ; 亂營 ; 亂雜 ; 亂葬崗子 ; 亂糟糟 ; 亂真 ; 亂子