事 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 事 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

事 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 事 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 事 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 事 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 事 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shì]
Bộ: 亅 - Quyết
Số nét: 8
Hán Việt: SỰ
1. sự tình; công việc; việc。(事兒)事情。
公事。
việc công.
家事。
việc nhà.
國家大事。
quốc gia đại sự.
新人新事。
người mới việc mới.
老王有事請假。
anh Vương bận việc nên xin nghỉ.
這事兒容易辦。
việc này dễ làm.
2. sự cố。(事兒)事故。
出事。
xảy ra sự cố.
平安無事。
bình an vô sự.
你彆怕,什麼事兒也沒有。
anh đừng sợ, không có chuyện gì xảy ra đâu.
3. công việc; công tác; việc làm。(事兒)職業;工作。
謀事。
mưu sự.
找事兒。
tìm việc làm.
4. quan hệ; trách nhiệm。關系或責任。
回去吧,沒有你的事了。
về đi, không có việc cho anh nữa.
5. phụng dưỡng。侍奉。
事父母。
phụng dưỡng cha mẹ.
6. làm; tham gia。從事。
地主不事生產。
địa chủ không tham gia sản xuất.
大事宣颺。
ra sức đề cao.
Từ ghép:
事半功倍 ; 事倍功半 ; 事必躬親 ; 事變 ; 事端 ; 事功 ; 事故 ; 事過境遷 ; 事後 ; 事機 ; 事蹟 ; 事件 ; 事理 ; 事例 ; 事略 ; 事前 ; 事情 ; 事權 ; 事實 ; 事態 ; 事體 ; 事務 ; 事務主義 ; 事物 ; 事先 ; 事項 ; 事業 ; 事宜 ; 事由 ; 事與願違 ; 事主

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 事 trong tiếng Đài Loan

[shì]Bộ: 亅 - QuyếtSố nét: 8Hán Việt: SỰ1. sự tình; công việc; việc。(事兒)事情。公事。việc công.家事。việc nhà.國家大事。quốc gia đại sự.新人新事。người mới việc mới.老王有事請假。anh Vương bận việc nên xin nghỉ.這事兒容易辦。việc này dễ làm.2. sự cố。(事兒)事故。出事。xảy ra sự cố.平安無事。bình an vô sự.你彆怕,什麼事兒也沒有。anh đừng sợ, không có chuyện gì xảy ra đâu.3. công việc; công tác; việc làm。(事兒)職業;工作。謀事。mưu sự.找事兒。tìm việc làm.4. quan hệ; trách nhiệm。關系或責任。回去吧,沒有你的事了。về đi, không có việc cho anh nữa.5. phụng dưỡng。侍奉。事父母。phụng dưỡng cha mẹ.6. làm; tham gia。從事。地主不事生產。địa chủ không tham gia sản xuất.大事宣颺。ra sức đề cao.Từ ghép:事半功倍 ; 事倍功半 ; 事必躬親 ; 事變 ; 事端 ; 事功 ; 事故 ; 事過境遷 ; 事後 ; 事機 ; 事蹟 ; 事件 ; 事理 ; 事例 ; 事略 ; 事前 ; 事情 ; 事權 ; 事實 ; 事態 ; 事體 ; 事務 ; 事務主義 ; 事物 ; 事先 ; 事項 ; 事業 ; 事宜 ; 事由 ; 事與願違 ; 事主

Đây là cách dùng 事 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 事 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shì]Bộ: 亅 - QuyếtSố nét: 8Hán Việt: SỰ1. sự tình; công việc; việc。(事兒)事情。公事。việc công.家事。việc nhà.國家大事。quốc gia đại sự.新人新事。người mới việc mới.老王有事請假。anh Vương bận việc nên xin nghỉ.這事兒容易辦。việc này dễ làm.2. sự cố。(事兒)事故。出事。xảy ra sự cố.平安無事。bình an vô sự.你彆怕,什麼事兒也沒有。anh đừng sợ, không có chuyện gì xảy ra đâu.3. công việc; công tác; việc làm。(事兒)職業;工作。謀事。mưu sự.找事兒。tìm việc làm.4. quan hệ; trách nhiệm。關系或責任。回去吧,沒有你的事了。về đi, không có việc cho anh nữa.5. phụng dưỡng。侍奉。事父母。phụng dưỡng cha mẹ.6. làm; tham gia。從事。地主不事生產。địa chủ không tham gia sản xuất.大事宣颺。ra sức đề cao.Từ ghép:事半功倍 ; 事倍功半 ; 事必躬親 ; 事變 ; 事端 ; 事功 ; 事故 ; 事過境遷 ; 事後 ; 事機 ; 事蹟 ; 事件 ; 事理 ; 事例 ; 事略 ; 事前 ; 事情 ; 事權 ; 事實 ; 事態 ; 事體 ; 事務 ; 事務主義 ; 事物 ; 事先 ; 事項 ; 事業 ; 事宜 ; 事由 ; 事與願違 ; 事主