人事 là gì tiếng Đài Loan?

人事 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 人事 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

人事 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 人事 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 人事 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 人事 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 人事 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[rénshì]
1. việc người (sống chết, được mất, vui buồn, hợp tan...)。人的離合、境遇、存亡等情況。
2. nhân sự。關於工作人員的錄用、培養、調配、獎懲等工作。
人事科。
phòng nhân sự.
人事材料。
tài liệu nhân sự.
人事安排。
sắp xếp nhân sự.
3. phải trái。事理人情。
孩子太小,還不懂人事。
đứa bé còn quá nhỏ, chưa biết phải trái.
4. việc làm nằm trong khả năng người。人力能做到的事。
儘人事。
tận sức.
5. cảm giác; tri giác。人的意識的對象。
他昏迷過去,人事不知。
anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.
6. lễ vật。禮物。
這次回去得給老大娘送點人事,表示我的心意。
lần này về biếu bà cụ một ít quà, thể hiện tình cảm của tôi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 人事 trong tiếng Đài Loan

[rénshì]1. việc người (sống chết, được mất, vui buồn, hợp tan...)。人的離合、境遇、存亡等情況。2. nhân sự。關於工作人員的錄用、培養、調配、獎懲等工作。人事科。phòng nhân sự.人事材料。tài liệu nhân sự.人事安排。sắp xếp nhân sự.3. phải trái。事理人情。孩子太小,還不懂人事。đứa bé còn quá nhỏ, chưa biết phải trái.4. việc làm nằm trong khả năng người。人力能做到的事。儘人事。tận sức.5. cảm giác; tri giác。人的意識的對象。他昏迷過去,人事不知。anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.6. lễ vật。禮物。這次回去得給老大娘送點人事,表示我的心意。lần này về biếu bà cụ một ít quà, thể hiện tình cảm của tôi.

Đây là cách dùng 人事 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 人事 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [rénshì]1. việc người (sống chết, được mất, vui buồn, hợp tan...)。人的離合、境遇、存亡等情況。2. nhân sự。關於工作人員的錄用、培養、調配、獎懲等工作。人事科。phòng nhân sự.人事材料。tài liệu nhân sự.人事安排。sắp xếp nhân sự.3. phải trái。事理人情。孩子太小,還不懂人事。đứa bé còn quá nhỏ, chưa biết phải trái.4. việc làm nằm trong khả năng người。人力能做到的事。儘人事。tận sức.5. cảm giác; tri giác。人的意識的對象。他昏迷過去,人事不知。anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.6. lễ vật。禮物。這次回去得給老大娘送點人事,表示我的心意。lần này về biếu bà cụ một ít quà, thể hiện tình cảm của tôi.