低落 là gì tiếng Đài Loan?

低落 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 低落 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

低落 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 低落 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 低落 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 低落 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 低落 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dīluò]
hạ; xuống; sa sút; suy sụp; giảm; giảm sút; sút kém。下降。
價格低落
giá cả giảm
士氣低落
sĩ khí sút kém
情緒低落
suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 低落 trong tiếng Đài Loan

[dīluò]hạ; xuống; sa sút; suy sụp; giảm; giảm sút; sút kém。下降。價格低落giá cả giảm士氣低落sĩ khí sút kém情緒低落suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần.

Đây là cách dùng 低落 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 低落 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dīluò]hạ; xuống; sa sút; suy sụp; giảm; giảm sút; sút kém。下降。價格低落giá cả giảm士氣低落sĩ khí sút kém情緒低落suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần.