低頭 là gì tiếng Đài Loan?

低頭 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 低頭 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

低頭 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 低頭 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 低頭 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 低頭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 低頭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dītóu]
1. cúi đầu; cúi đầu xuống; luồn cúi; cúi mình。垂下頭。
低頭不語
cúi đầu không nói
2. khuất phục; cúi đầu khuất phục。比喻屈服。
他在任何困難面前都不低頭。
anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 低頭 trong tiếng Đài Loan

[dītóu]1. cúi đầu; cúi đầu xuống; luồn cúi; cúi mình。垂下頭。低頭不語cúi đầu không nói2. khuất phục; cúi đầu khuất phục。比喻屈服。他在任何困難面前都不低頭。anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.

Đây là cách dùng 低頭 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 低頭 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dītóu]1. cúi đầu; cúi đầu xuống; luồn cúi; cúi mình。垂下頭。低頭不語cúi đầu không nói2. khuất phục; cúi đầu khuất phục。比喻屈服。他在任何困難面前都不低頭。anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.