信 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 信 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

信 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 信 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 信 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 信 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 信 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xìn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: TÍN
1. xác thực; có thật。確實。
信史。
chính sử
信而有徵。
sự thật và có bằng chứng
2. chữ tín; tin dùng。信用。
守信。
giữ chữ tín
失信。
thất tín
威信。
uy tín
言而有信。
nói thì phải giữ lời.
3. tin tưởng。相信。
信托
tin tưởng uỷ thác
信任
tín nhiệm
信仰
tín ngưỡng
信不信由你。
tin hay không tuỳ bạn
彆信他的話。
đừng tin lời anh ấy
4. thờ; tin tưởng và phụng thờ (tôn giáo)。信奉(宗教)。
信教。
theo đạo
信徒
tín đồ
5. tuỳ ý; mặc kệ; thả nổi。聽憑;隨意;放任。
信步所之。
lang thang; dạo chơi
信口開河。
bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
6. căn cứ; bằng cứ; bằng chứng。憑據。
信號。
tín hiệu
信物。
vật dùng làm bằng chứng
印信。
ấn tín
7. thư từ; giấy tờ。按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西;書信。
送信。
đýa thư
介紹信。
thư giới thiệu
證明信。
giấy chứng nhận
8. tin tức。(信兒)信息。
口信兒。
tin nhắn; lời nhắn.
通風報信。
mật báo tin tức
9. ngòi nổ; kíp nổ。引信。
信管。
ngòi dẫn; ngòi nổ
10. ngòi; tim; lưỡi rắn。同"芯"。11. họ Tín。姓。12. thạch tín (tên một thứ khoáng chất cực độc)。信石。
紅信。
thạch tín đỏ
白信。
thạch tín trắng
Từ ghép:
信步 ; 信差 ; 信從 ; 信貸 ; 信而有徵 ; 信風 ; 信封 ; 信奉 ; 信服 ; 信鴿 ; 信管 ; 信號 ; 信號彈 ; 信號燈 ; 信號鎗 ; 信牋 ; 信件 ; 信據 ; 信口雌黃 ; 信口開河 ; 信賴 ; 信念 ; 信女 ; 信皮兒 ; 信瓤兒 ; 信任 ; 信任投票 ; 信賞必罰 ; 信實 ; 信石 ; 信史 ; 信使 ; 信士 ; 信誓旦旦 ; 信守 ; 信手 ; 信手拈來 ; 信宿 ; 信天翁 ; 信天遊 ; 信條 ; 信筒 ; 信徒 ; 信托 ; 信望 ; 信物 ; 信息 ; 信息論 ; 信箱 ; 信心 ;
信仰 ; 信仰主義 ; 信義 ; 信用 ; 信用合作社 ; 信譽 ; 信札 ; 信紙

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 信 trong tiếng Đài Loan

[xìn]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 9Hán Việt: TÍN1. xác thực; có thật。確實。信史。chính sử信而有徵。sự thật và có bằng chứng2. chữ tín; tin dùng。信用。守信。giữ chữ tín失信。thất tín威信。uy tín言而有信。nói thì phải giữ lời.3. tin tưởng。相信。信托tin tưởng uỷ thác信任tín nhiệm信仰tín ngưỡng信不信由你。tin hay không tuỳ bạn彆信他的話。đừng tin lời anh ấy4. thờ; tin tưởng và phụng thờ (tôn giáo)。信奉(宗教)。信教。theo đạo信徒tín đồ5. tuỳ ý; mặc kệ; thả nổi。聽憑;隨意;放任。信步所之。lang thang; dạo chơi信口開河。bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi6. căn cứ; bằng cứ; bằng chứng。憑據。信號。tín hiệu信物。vật dùng làm bằng chứng印信。ấn tín7. thư từ; giấy tờ。按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西;書信。送信。đýa thư介紹信。thư giới thiệu證明信。giấy chứng nhận8. tin tức。(信兒)信息。口信兒。tin nhắn; lời nhắn.通風報信。mật báo tin tức9. ngòi nổ; kíp nổ。引信。信管。ngòi dẫn; ngòi nổ10. ngòi; tim; lưỡi rắn。同"芯"。11. họ Tín。姓。12. thạch tín (tên một thứ khoáng chất cực độc)。信石。紅信。thạch tín đỏ白信。thạch tín trắngTừ ghép:信步 ; 信差 ; 信從 ; 信貸 ; 信而有徵 ; 信風 ; 信封 ; 信奉 ; 信服 ; 信鴿 ; 信管 ; 信號 ; 信號彈 ; 信號燈 ; 信號鎗 ; 信牋 ; 信件 ; 信據 ; 信口雌黃 ; 信口開河 ; 信賴 ; 信念 ; 信女 ; 信皮兒 ; 信瓤兒 ; 信任 ; 信任投票 ; 信賞必罰 ; 信實 ; 信石 ; 信史 ; 信使 ; 信士 ; 信誓旦旦 ; 信守 ; 信手 ; 信手拈來 ; 信宿 ; 信天翁 ; 信天遊 ; 信條 ; 信筒 ; 信徒 ; 信托 ; 信望 ; 信物 ; 信息 ; 信息論 ; 信箱 ; 信心 ; 信仰 ; 信仰主義 ; 信義 ; 信用 ; 信用合作社 ; 信譽 ; 信札 ; 信紙

Đây là cách dùng 信 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 信 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xìn]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 9Hán Việt: TÍN1. xác thực; có thật。確實。信史。chính sử信而有徵。sự thật và có bằng chứng2. chữ tín; tin dùng。信用。守信。giữ chữ tín失信。thất tín威信。uy tín言而有信。nói thì phải giữ lời.3. tin tưởng。相信。信托tin tưởng uỷ thác信任tín nhiệm信仰tín ngưỡng信不信由你。tin hay không tuỳ bạn彆信他的話。đừng tin lời anh ấy4. thờ; tin tưởng và phụng thờ (tôn giáo)。信奉(宗教)。信教。theo đạo信徒tín đồ5. tuỳ ý; mặc kệ; thả nổi。聽憑;隨意;放任。信步所之。lang thang; dạo chơi信口開河。bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi6. căn cứ; bằng cứ; bằng chứng。憑據。信號。tín hiệu信物。vật dùng làm bằng chứng印信。ấn tín7. thư từ; giấy tờ。按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西;書信。送信。đýa thư介紹信。thư giới thiệu證明信。giấy chứng nhận8. tin tức。(信兒)信息。口信兒。tin nhắn; lời nhắn.通風報信。mật báo tin tức9. ngòi nổ; kíp nổ。引信。信管。ngòi dẫn; ngòi nổ10. ngòi; tim; lưỡi rắn。同"芯"。11. họ Tín。姓。12. thạch tín (tên một thứ khoáng chất cực độc)。信石。紅信。thạch tín đỏ白信。thạch tín trắngTừ ghép:信步 ; 信差 ; 信從 ; 信貸 ; 信而有徵 ; 信風 ; 信封 ; 信奉 ; 信服 ; 信鴿 ; 信管 ; 信號 ; 信號彈 ; 信號燈 ; 信號鎗 ; 信牋 ; 信件 ; 信據 ; 信口雌黃 ; 信口開河 ; 信賴 ; 信念 ; 信女 ; 信皮兒 ; 信瓤兒 ; 信任 ; 信任投票 ; 信賞必罰 ; 信實 ; 信石 ; 信史 ; 信使 ; 信士 ; 信誓旦旦 ; 信守 ; 信手 ; 信手拈來 ; 信宿 ; 信天翁 ; 信天遊 ; 信條 ; 信筒 ; 信徒 ; 信托 ; 信望 ; 信物 ; 信息 ; 信息論 ; 信箱 ; 信心 ; 信仰 ; 信仰主義 ; 信義 ; 信用 ; 信用合作社 ; 信譽 ; 信札 ; 信紙