候 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 候 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

候 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 候 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 候 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 候 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 候 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hòu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: HẬU
1. đợi; chờ; chờ đợi; đợi chờ。等待。
候車
đợi xe; chờ xe
你稍候一會兒,他馬上就來。
anh đợi một chút, nó đến ngay.
2. thăm hỏi; hỏi thăm。問候;問好。
致候
gởi lời thăm hỏi
敬候起居
gởi lời chào
3. thời gian; lúc; khi; khoảng thời gian; mùa。時節。
時候
lúc; khi
氣候
khí hậu
候鳥
chim di trú
4. năm ngày; trong vòng năm ngày (ngày nay vẫn dùng)。古代五天為一候,現在氣象學上仍沿用。
候溫
nhiệt độ trung bình của năm ngày
5. tình hình; tình trạng; hoàn cảnh。(候兒)情況。
徵候
triệu chứng
火候
độ lửa
Từ ghép:
候補 ; 候場 ; 候車 ; 候蟲 ; 候風地動儀 ; 候光 ; 候教 ; 候鳥 ; 候審 ; 候溫 ; 候選人 ; 候診

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 候 trong tiếng Đài Loan

[hòu]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 10Hán Việt: HẬU1. đợi; chờ; chờ đợi; đợi chờ。等待。候車đợi xe; chờ xe你稍候一會兒,他馬上就來。anh đợi một chút, nó đến ngay.2. thăm hỏi; hỏi thăm。問候;問好。致候gởi lời thăm hỏi敬候起居gởi lời chào3. thời gian; lúc; khi; khoảng thời gian; mùa。時節。時候lúc; khi氣候khí hậu候鳥chim di trú4. năm ngày; trong vòng năm ngày (ngày nay vẫn dùng)。古代五天為一候,現在氣象學上仍沿用。候溫nhiệt độ trung bình của năm ngày5. tình hình; tình trạng; hoàn cảnh。(候兒)情況。徵候triệu chứng火候độ lửaTừ ghép:候補 ; 候場 ; 候車 ; 候蟲 ; 候風地動儀 ; 候光 ; 候教 ; 候鳥 ; 候審 ; 候溫 ; 候選人 ; 候診

Đây là cách dùng 候 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 候 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hòu]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 10Hán Việt: HẬU1. đợi; chờ; chờ đợi; đợi chờ。等待。候車đợi xe; chờ xe你稍候一會兒,他馬上就來。anh đợi một chút, nó đến ngay.2. thăm hỏi; hỏi thăm。問候;問好。致候gởi lời thăm hỏi敬候起居gởi lời chào3. thời gian; lúc; khi; khoảng thời gian; mùa。時節。時候lúc; khi氣候khí hậu候鳥chim di trú4. năm ngày; trong vòng năm ngày (ngày nay vẫn dùng)。古代五天為一候,現在氣象學上仍沿用。候溫nhiệt độ trung bình của năm ngày5. tình hình; tình trạng; hoàn cảnh。(候兒)情況。徵候triệu chứng火候độ lửaTừ ghép:候補 ; 候場 ; 候車 ; 候蟲 ; 候風地動儀 ; 候光 ; 候教 ; 候鳥 ; 候審 ; 候溫 ; 候選人 ; 候診