出動 là gì tiếng Đài Loan?

出動 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出動 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

出動 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 出動 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 出動 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 出動 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 出動 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chūdòng]
1. lên đường; bắt đầu lên đường (đội ngũ)。(隊伍)外出活動。
隊部命令一分隊做好準備,待令出動。
đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.
2. điều động; phái đi; điều đi (quân đội)。派出(軍隊)。
出動傘兵,協同作戰。
điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
3. bắt tay hành động; cùng làm; tham gia (nhiều người)。(許多人為某些事)行動起來。
昨天大掃除,我們全組都出動了。
hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 出動 trong tiếng Đài Loan

[chūdòng]1. lên đường; bắt đầu lên đường (đội ngũ)。(隊伍)外出活動。隊部命令一分隊做好準備,待令出動。đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.2. điều động; phái đi; điều đi (quân đội)。派出(軍隊)。出動傘兵,協同作戰。điều động lính dù để phối hợp tác chiến.3. bắt tay hành động; cùng làm; tham gia (nhiều người)。(許多人為某些事)行動起來。昨天大掃除,我們全組都出動了。hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.

Đây là cách dùng 出動 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 出動 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chūdòng]1. lên đường; bắt đầu lên đường (đội ngũ)。(隊伍)外出活動。隊部命令一分隊做好準備,待令出動。đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.2. điều động; phái đi; điều đi (quân đội)。派出(軍隊)。出動傘兵,協同作戰。điều động lính dù để phối hợp tác chiến.3. bắt tay hành động; cùng làm; tham gia (nhiều người)。(許多人為某些事)行動起來。昨天大掃除,我們全組都出動了。hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.