分解 là gì tiếng Đài Loan?

分解 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分解 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

分解 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 分解 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分解 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 分解 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 分解 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēnjiě]
1. phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)。一個整體分成它的各個組成部分,例如物理學上力的分解,數學上因式的分解等。
2. phân giải。一種物質經過化學反應而生成兩種或兩種以上其他物質,如碳酸鈣加熱分解成氧化鈣和二氧化碳。
3. phân giải; giải quyết; hoà giải (mâu thuẫn, xích mích)。排解(糾紛);調解。
難以分解
khó phân giải
讓他替你們分解 分解。
nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
4. tan rã。分化瓦解。
做好各項工作,促使敵人內部分解。
làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
5. phân biệt; giảng giải; thuyết minh; giải thích; rõ; biết。解說;分辨。
且聽下回分解(章回小說用語)。
hãy xem hồi sau sẽ rõ.
不容他分解,就把他拉走了。
không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 分解 trong tiếng Đài Loan

[fēnjiě]1. phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)。一個整體分成它的各個組成部分,例如物理學上力的分解,數學上因式的分解等。2. phân giải。一種物質經過化學反應而生成兩種或兩種以上其他物質,如碳酸鈣加熱分解成氧化鈣和二氧化碳。3. phân giải; giải quyết; hoà giải (mâu thuẫn, xích mích)。排解(糾紛);調解。難以分解khó phân giải讓他替你們分解 分解。nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.4. tan rã。分化瓦解。做好各項工作,促使敵人內部分解。làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.5. phân biệt; giảng giải; thuyết minh; giải thích; rõ; biết。解說;分辨。且聽下回分解(章回小說用語)。hãy xem hồi sau sẽ rõ.不容他分解,就把他拉走了。không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

Đây là cách dùng 分解 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分解 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fēnjiě]1. phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)。一個整體分成它的各個組成部分,例如物理學上力的分解,數學上因式的分解等。2. phân giải。一種物質經過化學反應而生成兩種或兩種以上其他物質,如碳酸鈣加熱分解成氧化鈣和二氧化碳。3. phân giải; giải quyết; hoà giải (mâu thuẫn, xích mích)。排解(糾紛);調解。難以分解khó phân giải讓他替你們分解 分解。nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.4. tan rã。分化瓦解。做好各項工作,促使敵人內部分解。làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.5. phân biệt; giảng giải; thuyết minh; giải thích; rõ; biết。解說;分辨。且聽下回分解(章回小說用語)。hãy xem hồi sau sẽ rõ.不容他分解,就把他拉走了。không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.