利比裡亞 là gì tiếng Đài Loan?

利比裡亞 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 利比裡亞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

利比裡亞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 利比裡亞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 利比裡亞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 利比裡亞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 利比裡亞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[lìbǐlǐyà]
Li-bê-ri-a; Liberia。利比裡亞西部非洲的一個國家,瀕臨大西洋。通過美國殖民協會的努力於1821年建立。在1822年至19世紀60年代,主要定居者是穫得自由的奴隸。利比裡亞是非洲最早獨立的國家(1847年獨立)。首 都蒙羅維亞是最大的城市。人口3,317,176 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 利比裡亞 trong tiếng Đài Loan

[lìbǐlǐyà]Li-bê-ri-a; Liberia。利比裡亞西部非洲的一個國家,瀕臨大西洋。通過美國殖民協會的努力於1821年建立。在1822年至19世紀60年代,主要定居者是穫得自由的奴隸。利比裡亞是非洲最早獨立的國家(1847年獨立)。首 都蒙羅維亞是最大的城市。人口3,317,176 (2003)。

Đây là cách dùng 利比裡亞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 利比裡亞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [lìbǐlǐyà]Li-bê-ri-a; Liberia。利比裡亞西部非洲的一個國家,瀕臨大西洋。通過美國殖民協會的努力於1821年建立。在1822年至19世紀60年代,主要定居者是穫得自由的奴隸。利比裡亞是非洲最早獨立的國家(1847年獨立)。首 都蒙羅維亞是最大的城市。人口3,317,176 (2003)。