前 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 前 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

前 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 前 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 前 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 前 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 前 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qiān]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 9
Hán Việt: TIỀN
1. phía trước; trước。在正面的(指空間,跟"後"相對)。
前門。
cửa trước.
村前村後。
đầu thôn cuối xóm.
2. tiến lên; đi lên。往前走。
勇往直前。
dũng cảm tiến lên phía trước.
畏縮不前。
sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.
裹足不前。
giậm chân tại chỗ.
3. đầu; trước。次序靠近頭裡的(跟"後"相對)。
前排。
hàng đầu.
4. trước; cũ; đã qua。過去的;較早的(指時間,跟"後"相對)。
前天。
hôm kia; hôm trước.
從前。
từ trước; hồi đó; trước kia; hồi trước.
前功儘棄。
phí công nhọc sức.
前所未有。
trước giờ chưa thấy; xưa nay.
前無古人,後無來者。
không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
5. trước kia。從前的(指現在改變了名稱的機構等)。
前政務院。
trước là chính vụ viện.
6. trước khi。指某事物產生之前。
前科學(科學產生之前)。
tiền khoa học (trước khi khoa học ra đời).
前資本主義(資本主義產生之前)。
tiền tư bản (trước khi nảy sinh chủ nghĩa tư bản).
7. tương lai; sắp tới (triển vọng)。未來的(用於展望)。
前程。
tiền đồ.
前景。
tương lai.
往前看,不要往後看。
nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ.
Từ ghép:
前半晌; 前半天; 前半夜; 前輩; 前臂; 前邊; 前車之鑒; 前塵; 前程; 前導; 前敵; 前額; 前方; 前鋒; 前夫; 前赴後繼; 前功儘棄; 前海; 前漢; 前後; 前呼後擁; 前江; 前腳; 前襟; 前進; 前景; 前景; 前臼 齒; 前例; 前列; 前列腺; 前面; 前腦; 前年; 前怕狼後怕虎; 前僕後繼; 前妻; 前期; 前愆; 前驅; 前兒; 前人; 前任; 前日; 前晌; 前哨; 前哨戰; 前身; 前生; 前世; 前所未有; 前台; 前提; 前天; 前庭; 前 頭; 前途; 前往; 前衛; 前無古人; 前夕; 前賢; 前線; 前項; 前沿; 前仰後合; 前夜; 前站; 前兆; 前肢; 前綴; 前奏; 前奏曲

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 前 trong tiếng Đài Loan

[qiān]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 9Hán Việt: TIỀN1. phía trước; trước。在正面的(指空間,跟"後"相對)。前門。cửa trước.村前村後。đầu thôn cuối xóm.2. tiến lên; đi lên。往前走。勇往直前。dũng cảm tiến lên phía trước.畏縮不前。sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.裹足不前。giậm chân tại chỗ.3. đầu; trước。次序靠近頭裡的(跟"後"相對)。前排。hàng đầu.4. trước; cũ; đã qua。過去的;較早的(指時間,跟"後"相對)。前天。hôm kia; hôm trước.從前。từ trước; hồi đó; trước kia; hồi trước.前功儘棄。phí công nhọc sức.前所未有。trước giờ chưa thấy; xưa nay.前無古人,後無來者。không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.5. trước kia。從前的(指現在改變了名稱的機構等)。前政務院。trước là chính vụ viện.6. trước khi。指某事物產生之前。前科學(科學產生之前)。tiền khoa học (trước khi khoa học ra đời).前資本主義(資本主義產生之前)。tiền tư bản (trước khi nảy sinh chủ nghĩa tư bản).7. tương lai; sắp tới (triển vọng)。未來的(用於展望)。前程。tiền đồ.前景。tương lai.往前看,不要往後看。nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ.Từ ghép:前半晌; 前半天; 前半夜; 前輩; 前臂; 前邊; 前車之鑒; 前塵; 前程; 前導; 前敵; 前額; 前方; 前鋒; 前夫; 前赴後繼; 前功儘棄; 前海; 前漢; 前後; 前呼後擁; 前江; 前腳; 前襟; 前進; 前景; 前景; 前臼 齒; 前例; 前列; 前列腺; 前面; 前腦; 前年; 前怕狼後怕虎; 前僕後繼; 前妻; 前期; 前愆; 前驅; 前兒; 前人; 前任; 前日; 前晌; 前哨; 前哨戰; 前身; 前生; 前世; 前所未有; 前台; 前提; 前天; 前庭; 前 頭; 前途; 前往; 前衛; 前無古人; 前夕; 前賢; 前線; 前項; 前沿; 前仰後合; 前夜; 前站; 前兆; 前肢; 前綴; 前奏; 前奏曲

Đây là cách dùng 前 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 前 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [qiān]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 9Hán Việt: TIỀN1. phía trước; trước。在正面的(指空間,跟"後"相對)。前門。cửa trước.村前村後。đầu thôn cuối xóm.2. tiến lên; đi lên。往前走。勇往直前。dũng cảm tiến lên phía trước.畏縮不前。sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.裹足不前。giậm chân tại chỗ.3. đầu; trước。次序靠近頭裡的(跟"後"相對)。前排。hàng đầu.4. trước; cũ; đã qua。過去的;較早的(指時間,跟"後"相對)。前天。hôm kia; hôm trước.從前。từ trước; hồi đó; trước kia; hồi trước.前功儘棄。phí công nhọc sức.前所未有。trước giờ chưa thấy; xưa nay.前無古人,後無來者。không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.5. trước kia。從前的(指現在改變了名稱的機構等)。前政務院。trước là chính vụ viện.6. trước khi。指某事物產生之前。前科學(科學產生之前)。tiền khoa học (trước khi khoa học ra đời).前資本主義(資本主義產生之前)。tiền tư bản (trước khi nảy sinh chủ nghĩa tư bản).7. tương lai; sắp tới (triển vọng)。未來的(用於展望)。前程。tiền đồ.前景。tương lai.往前看,不要往後看。nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ.Từ ghép:前半晌; 前半天; 前半夜; 前輩; 前臂; 前邊; 前車之鑒; 前塵; 前程; 前導; 前敵; 前額; 前方; 前鋒; 前夫; 前赴後繼; 前功儘棄; 前海; 前漢; 前後; 前呼後擁; 前江; 前腳; 前襟; 前進; 前景; 前景; 前臼 齒; 前例; 前列; 前列腺; 前面; 前腦; 前年; 前怕狼後怕虎; 前僕後繼; 前妻; 前期; 前愆; 前驅; 前兒; 前人; 前任; 前日; 前晌; 前哨; 前哨戰; 前身; 前生; 前世; 前所未有; 前台; 前提; 前天; 前庭; 前 頭; 前途; 前往; 前衛; 前無古人; 前夕; 前賢; 前線; 前項; 前沿; 前仰後合; 前夜; 前站; 前兆; 前肢; 前綴; 前奏; 前奏曲