功勳 là gì tiếng Đài Loan?

功勳 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 功勳 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

功勳 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 功勳 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 功勳 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 功勳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 功勳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gōngxūn]
công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi。指對國家、人民做出的重大貢獻,立下的特殊的功勞。
功勳卓著
công trạng to lớn
立下不朽功勳
lập nên công trạng bất hủ.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 功勳 trong tiếng Đài Loan

[gōngxūn]công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi。指對國家、人民做出的重大貢獻,立下的特殊的功勞。功勳卓著công trạng to lớn立下不朽功勳lập nên công trạng bất hủ.

Đây là cách dùng 功勳 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 功勳 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gōngxūn]công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi。指對國家、人民做出的重大貢獻,立下的特殊的功勞。功勳卓著công trạng to lớn立下不朽功勳lập nên công trạng bất hủ.